Kết quả Fujieda MYFC vs Ehime FC, 17h00 ngày 13/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 24

  • Fujieda MYFC vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 46'
    0-0
     Taiga Ishiura
     Kazuki Sota
  • 46'
    Ryota Kajikawa
    0-0
  • 48'
    0-0
    Nelson Ishiwatari
  • 61'
    0-0
     Riki Matsuda
     Kyota Funahashi
  • 61'
    0-0
     Yuta Fukazawa
     Shunsuke Kikuchi
  • 66'
    Kanta Chiba  
    Kaito Seriu  
    0-0
  • 66'
    Kenshiro Hirao  
    Taiki Arai  
    0-0
  • 66'
    Ryosuke Hisadomi  
    Shota Suzuki  
    0-0
  • 69'
    0-1
    goal Taiga Ishiura (Assist:Riki Matsuda)
  • 77'
    Kazaki Nakagawa  
    Ryota Kajikawa  
    0-1
  • 77'
    Wendel  
    Kota Osone  
    0-1
  • 79'
    0-1
     Juzo Ura
     Shunsuke Motegi
  • 87'
    0-1
     Reiya Morishita
     Yusei Ozaki
  • Fujieda MYFC vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    41
    Kai Chide Kitamura
    3
    Shota Suzuki
    16
    Kotaro Yamahara
    4
    So Nakagawa
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    26
    Kento Nishiya
    6
    Taiki Arai
    13
    Kota Osone
    23
    Ryota Kajikawa
    30
    Kaito Seriu
    9
    Ken Yamura
    17
    Shunsuke Motegi
    27
    Kyota Funahashi
    18
    Shunsuke Kikuchi
    22
    Nelson Ishiwatari
    23
    Yoo Ye Chan
    40
    Kazuki Sota
    19
    Yusei Ozaki
    6
    Masashi Tanioka
    33
    Sora Ogawa
    21
    Bak Keonwoo
    36
    Shugo Tsuji
    Ehime FC4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 70Kanta Chiba
    17Kenshiro Hirao
    22Ryosuke Hisadomi
    14Kazaki Nakagawa
    15Masahiko Sugita
    35Kei Uchiyama
    99Wendel
    Yuta Fukazawa 8
    Taiga Ishiura 25
    Riki Matsuda 10
    Shuma Mihara 16
    Reiya Morishita 37
    Kenta Tokushige 1
    Juzo Ura 38
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Ehime FC
  • 7
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 5
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    4
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 86
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 53
    Tấn công nguy hiểm
    35
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 38 26 4 8 68 38 30 82 H H B T T T
2 Yokohama FC 38 22 10 6 60 27 33 76 H T B B H H
3 V-Varen Nagasaki 38 21 12 5 74 39 35 75 B T T T T T
4 Montedio Yamagata 38 20 6 12 55 36 19 66 T T T T T T
5 Fagiano Okayama 38 17 14 7 48 29 19 65 T B T T T H
6 Vegalta Sendai 38 18 10 10 50 44 6 64 T B T T B T
7 JEF United Ichihara Chiba 38 19 4 15 67 48 19 61 T T T T B B
8 Tokushima Vortis 38 16 7 15 42 44 -2 55 B T T T T H
9 Ban Di Tesi Iwaki 38 15 9 14 53 41 12 54 H H B B B T
10 Blaublitz Akita 38 15 9 14 36 35 1 54 T T B B T T
11 Renofa Yamaguchi 38 15 8 15 43 44 -1 53 B B H T H H
12 Roasso Kumamoto 38 13 7 18 53 62 -9 46 T B H B T B
13 Fujieda MYFC 38 14 4 20 38 57 -19 46 B H B B B B
14 Ventforet Kofu 38 12 9 17 54 57 -3 45 B T B B B T
15 Mito Hollyhock 38 11 11 16 39 51 -12 44 B H H T B B
16 Oita Trinita 38 10 13 15 33 47 -14 43 T B H T T B
17 Ehime FC 38 10 10 18 41 69 -28 40 B H B B H B
18 Tochigi SC 38 7 13 18 33 57 -24 34 H H H B H H
19 Kagoshima United 38 7 9 22 35 59 -24 30 T B T B B H
20 Thespa Kusatsu 38 3 9 26 24 62 -38 18 B B H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation