Kết quả Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse, 12h30 ngày 22/09
Kết quả Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse
Đối đầu Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 22/09/202412:30
-
Fujieda MYFC 22Shimizu S-Pulse 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.75
0.94-0.75
0.96O 2.75
0.84U 2.75
1.051
3.70X
3.602
1.75Hiệp 1+0.25
1.06-0.25
0.82O 0.5
0.30U 0.5
2.40 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 32
-
Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
18'Anderson Leonardo da Silva Chaves0-0
-
19'0-0Jelani Reshaun Sumiyoshi
-
28'Ken Yamura (Assist:Ryota Kajikawa)1-0
-
32'So Nakagawa Goal Disallowed1-0
-
46'1-0Shinya Yajima
Kota Miyamoto -
52'1-1Kenta Nishizawa (Assist:Koya Kitagawa)
-
58'1-2Jelani Reshaun Sumiyoshi (Assist:Kenta Nishizawa)
-
60'1-3Takashi Inui (Assist:Koya Kitagawa)
-
62'Shoma Maeda
Ryosuke Hisadomi1-3 -
62'Kazuyoshi Shimabuku
Ryota Kajikawa1-3 -
62'Ren Asakura
Anderson Leonardo da Silva Chaves1-3 -
65'1-3Carlinhos Junior
Lucas Braga Ribeiro -
68'Malcolm Tsuyoshi Moyo1-3
-
71'Wendel
So Nakagawa1-3 -
74'1-3Douglas Willian da Silva Souza
Koya Kitagawa -
74'1-3Kengo Kitazume
Kenta Nishizawa -
80'1-3Riku Gunji
Douglas Willian da Silva Souza -
87'Shota Suzuki
Kota Osone1-3 -
87'Shohei Kawakami
Hiroto Sese1-3 -
90'1-3Sodai Hasukawa
Takashi Inui -
90'1-3Kengo Kitazume
-
90'Ren Asakura (Assist:Shoma Maeda)2-3
-
Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura4So Nakagawa16Kotaro Yamahara22Ryosuke Hisadomi13Kota Osone6Taiki Arai36Hiroto Sese97Malcolm Tsuyoshi Moyo23Ryota Kajikawa11Anderson Leonardo da Silva Chaves9Ken Yamura23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui16Kenta Nishizawa13Kota Miyamoto71Ryotaro Nakamura70Teruki Hara3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
8Ren Asakura33Shohei Kawakami27Shoma Maeda19Kazuyoshi Shimabuku3Shota Suzuki35Kei Uchiyama99WendelCarlinhos Junior 10Riku Gunji 27Sodai Hasukawa 4Kengo Kitazume 5Yuya Oki 1Douglas Willian da Silva Souza 99Shinya Yajima 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCShimizu S-Pulse
-
3Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
10Sút Phạt17
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
13Phạm lỗi8
-
-
3Việt vị2
-
-
5Cứu thua3
-
-
79Pha tấn công97
-
-
38Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản