Kết quả Gamba Osaka vs Cerezo Osaka, 11h05 ngày 06/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 27'
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    0-0
  • 28'
    Takashi Usami goal 
    1-0
  • 36'
    1-0
     Hayato Okuda
     Seiya Maikuma
  • 57'
    1-0
     Satoki Uejo
     Kyohei Noborizato
  • 58'
    1-0
     Masaya Shibayama
     Hirotaka Tameda
  • 58'
    1-0
     Vitor Frezarin Bueno
     Hiroaki Okuno
  • 66'
    1-0
     Hiroshi Kiyotake
     Shinji Kagawa
  • 80'
    Hideki Ishige  
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir  
    1-0
  • 80'
    Ryoya Yamashita  
    Shu Kurata  
    1-0
  • 90'
    1-0
    Satoki Uejo
  • 90'
    Shoji Toyama  
    Welton Felipe Paragua de Melo  
    1-0
  • 90'
    Shinya Nakano  
    Takashi Usami  
    1-0
  • 90'
    Takeru Kishimoto  
    Isa Sakamoto  
    1-0
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Gamba Osaka4-2-3-1
    22
    Jun Ichimori
    4
    Keisuke Kurokawa
    2
    Shota Fukuoka
    20
    Shinnosuke Nakatani
    3
    Riku Handa
    16
    Tokuma Suzuki
    23
    Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
    10
    Shu Kurata
    7
    Takashi Usami
    97
    Welton Felipe Paragua de Melo
    13
    Isa Sakamoto
    77
    Lucas Fernandes
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    19
    Hirotaka Tameda
    8
    Shinji Kagawa
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    6
    Kyohei Noborizato
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 48Hideki Ishige
    17Ryoya Yamashita
    15Takeru Kishimoto
    33Shinya Nakano
    40Shoji Toyama
    1Higashiguchi Masaki
    24Yusei Egawa
    Hayato Okuda 16
    Satoki Uejo 7
    Vitor Frezarin Bueno 55
    Masaya Shibayama 48
    Hiroshi Kiyotake 13
    Keisuke Shimizu 31
    Jordy Croux 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Dani Poyatos
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Gamba Osaka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Gamba Osaka
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 4
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 7
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 34%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    66%
  •  
     
  • 314
    Số đường chuyền
    591
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Đánh đầu thành công
    15
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 14
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 14
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    3
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    111
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    93
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 15 40 T T B T H H
2 Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 11 38 T T T H H H
3 Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 38 T T T T T H
4 Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 12 34 B B H T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 20 8 9 3 36 20 16 33 H T T B T H
6 FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 33 H B T H T T
7 Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 6 32 T H H T H T
8 Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 3 32 B T T T H T
9 Urawa Red Diamonds 20 8 5 7 31 27 4 29 H B H B H T
10 Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 -1 27 T H B H B B
11 Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 -5 27 B T T B T B
12 Yokohama Marinos 19 7 5 7 30 28 2 26 T B B T T B
13 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
14 Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 -1 23 H T B H H T
15 Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 -8 23 H B B B B H
16 Kawasaki Frontale 20 5 7 8 28 29 -1 22 B H T B H H
17 Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 -7 17 T B B B T B
18 Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 -10 16 T B B H B H
19 Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 -19 15 B H H T B H
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation