Kết quả Imabari FC vs Omiya Ardija, 11h00 ngày 27/04
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202411:00
-
Imabari FC 31Omiya Ardija 34Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.74-0
1.02O 2.25
1.02U 2.25
0.741
2.40X
3.002
2.70Hiệp 1+0
0.87-0
0.97O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Imabari FC vs Omiya Ardija
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 11
-
Imabari FC vs Omiya Ardija: Diễn biến chính
-
25'0-1Arthur Silva
-
30'0-2Świerczok
-
42'Hikaru Arai0-2
-
45'0-2Kazushi Fujii
-
48'Kondo1-2
-
54'1-2Kojima Masato
-
78'Tomas Moschion1-2
-
79'1-3Świerczok
-
84'1-3Yosuke Murakami
-
88'1-4Fujii
-
90'Takatora Kondo1-4
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Imabari FC vs Omiya Ardija: Số liệu thống kê
-
Imabari FCOmiya Ardija
-
8Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút12
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
9Sút ra ngoài6
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
80Pha tấn công91
-
-
63Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
9 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
10 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
13 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản