Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC, 12h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Diễn biến chính

  • 1'
    Taishi Taguchi (Assist:Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu) goal 
    1-0
  • 15'
    Shuto Okaniwa (Assist:Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu) goal 
    2-0
  • 23'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Shuto Okaniwa) goal 
    3-0
  • 42'
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Masaru Hidaka) goal 
    4-0
  • 45'
    Taishi Taguchi (Assist:Shogo Sasaki) goal 
    5-0
  • 46'
    5-0
     Shunsuke Tanimoto
     Shunsuke Kikuchi
  • 46'
    5-0
     Ryo Kubota
     Shunsuke Motegi
  • 46'
    5-0
     Yusei Ozaki
     Bak Keonwoo
  • 58'
    Naoki Tsubaki  
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu  
    5-0
  • 61'
    5-0
    Tatsuya Yamaguchi
  • 63'
    5-0
     Ben Duncan
     Taiga Ishiura
  • 67'
    Manato Shinada  
    Taishi Taguchi  
    5-0
  • 67'
    Hiroto Goya  
    Akiyuki Yokoyama  
    5-0
  • 72'
    Hiiro Komori (Assist:Masaru Hidaka) goal 
    6-0
  • 80'
    6-0
     Akira Hamashita
     Yutaka Soneda
  • 80'
    Naoki Tsubaki (Assist:Hiiro Komori) goal 
    7-0
  • 82'
    7-1
    Kazuki Fujita(OW)
  • 85'
    Koya Kazama  
    Hiiro Komori  
    7-1
  • 85'
    Koki Yonekura  
    Shuto Okaniwa  
    7-1
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị

  • JEF United Ichihara Chiba4-4-2
    1
    Kazuki Fujita
    67
    Masaru Hidaka
    22
    Shogo Sasaki
    52
    Ryota Kuboniwa
    2
    Issei Takahashi
    77
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
    4
    Taishi Taguchi
    5
    Yusuke Kobayashi
    19
    Shuto Okaniwa
    10
    Hiiro Komori
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Riki Matsuda
    7
    Yutaka Soneda
    25
    Taiga Ishiura
    17
    Shunsuke Motegi
    8
    Yuta Fukazawa
    18
    Shunsuke Kikuchi
    21
    Bak Keonwoo
    37
    Reiya Morishita
    33
    Sora Ogawa
    4
    Tatsuya Yamaguchi
    1
    Kenta Tokushige
    Ehime FC4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 9Hiroto Goya
    8Koya Kazama
    40Holneiker Mendes Marreiros
    44Manato Shinada
    23Ryota Suzuki
    14Naoki Tsubaki
    11Koki Yonekura
    Ben Duncan 9
    Akira Hamashita 28
    Ryo Kubota 13
    Raihei Kurokawa 49
    Yusei Ozaki 19
    Shunsuke Tanimoto 14
    Masashi Tanioka 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Kobayashi
    Shigenari Izumi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Số liệu thống kê

  • JEF United Ichihara Chiba
    Ehime FC
  • 10
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 17
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 12
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    46%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 105
    Pha tấn công
    86
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    36
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation