Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC, 12h00 ngày 18/05
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
Ehime FC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.02+1
0.88O 2.75
0.93U 2.75
0.931
1.50X
4.202
5.00Hiệp 1-0.25
0.73+0.25
1.08O 1
0.70U 1
1.10 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 5 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
1'Taishi Taguchi (Assist:Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu)1-0
-
15'Shuto Okaniwa (Assist:Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu)2-0
-
23'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Shuto Okaniwa)3-0
-
42'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Masaru Hidaka)4-0
-
45'Taishi Taguchi (Assist:Shogo Sasaki)5-0
-
46'5-0Shunsuke Tanimoto
Shunsuke Kikuchi -
46'5-0Ryo Kubota
Shunsuke Motegi -
46'5-0Yusei Ozaki
Bak Keonwoo -
58'Naoki Tsubaki
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu5-0 -
61'5-0Tatsuya Yamaguchi
-
63'5-0Ben Duncan
Taiga Ishiura -
67'Manato Shinada
Taishi Taguchi5-0 -
67'Hiroto Goya
Akiyuki Yokoyama5-0 -
72'Hiiro Komori (Assist:Masaru Hidaka)6-0
-
80'6-0Akira Hamashita
Yutaka Soneda -
80'Naoki Tsubaki (Assist:Hiiro Komori)7-0
-
82'7-1Kazuki Fujita(OW)
-
85'Koya Kazama
Hiiro Komori7-1 -
85'Koki Yonekura
Shuto Okaniwa7-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki52Ryota Kuboniwa2Issei Takahashi77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu4Taishi Taguchi5Yusuke Kobayashi19Shuto Okaniwa10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama10Riki Matsuda7Yutaka Soneda25Taiga Ishiura17Shunsuke Motegi8Yuta Fukazawa18Shunsuke Kikuchi21Bak Keonwoo37Reiya Morishita33Sora Ogawa4Tatsuya Yamaguchi1Kenta Tokushige
- Đội hình dự bị
-
9Hiroto Goya8Koya Kazama40Holneiker Mendes Marreiros44Manato Shinada23Ryota Suzuki14Naoki Tsubaki11Koki YonekuraBen Duncan 9Akira Hamashita 28Ryo Kubota 13Raihei Kurokawa 49Yusei Ozaki 19Shunsuke Tanimoto 14Masashi Tanioka 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaEhime FC
-
10Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
17Tổng cú sút6
-
-
8Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài4
-
-
12Sút Phạt9
-
-
59%Kiểm soát bóng41%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
6Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua1
-
-
105Pha tấn công86
-
-
62Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản