Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama, 16h00 ngày 01/06
Kết quả JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama
Nhận định JEF United vs Fagiano Okayama, 16h00 ngày 1/6
Đối đầu JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
Phong độ Fagiano Okayama gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.85+0.25
1.05O 2.25
0.83U 2.25
1.051
2.00X
3.302
3.40Hiệp 1-0.25
1.20+0.25
0.73O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama
-
Sân vận động: Fukuda Denshi Arena
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Diễn biến chính
-
7'0-0Daichi Tagami
-
18'Taishi Taguchi (Assist:Kazuki Tanaka)1-0
-
29'Toshiyuki Takagi1-0
-
31'Shogo Sasaki1-0
-
39'1-0Rui Sueyoshi
-
56'1-0Takaya Kimura
Jumpei Hayakawa -
56'1-1
Hiroto Iwabuchi (Assist:Takahiro Yanagi)
-
60'Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Toshiyuki Takagi1-1 -
64'1-1Daichi Tagami
-
66'1-1Ryosuke Kawano
Hiroto Iwabuchi -
67'Hiiro Komori (Assist:Kazuki Tanaka)2-1
-
74'2-1Keita Saito
Takahiro Yanagi -
74'2-1Yudai Tanaka
Ryo Takeuchi -
79'Manato Shinada
Yusuke Kobayashi2-1 -
79'Shuto Okaniwa
Kazuki Tanaka2-1 -
79'Hiroto Goya
Hiiro Komori2-1 -
86'Masamichi Hayashi
Akiyuki Yokoyama2-1 -
87'Shogo Sasaki2-1
-
JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Đội hình chính và dự bị
-
JEF United Ichihara Chiba4-4-21Kazuki Fujita67Masaru Hidaka22Shogo Sasaki40Holneiker Mendes Marreiros2Issei Takahashi20Toshiyuki Takagi4Taishi Taguchi5Yusuke Kobayashi7Kazuki Tanaka10Hiiro Komori16Akiyuki Yokoyama99Lucas Marcos Meireles39Jumpei Hayakawa19Hiroto Iwabuchi88Takahiro Yanagi24Ibuki Fujita7Ryo Takeuchi17Rui Sueyoshi4Kaito Abe18Daichi Tagami5Yasutaka Yanagi49Svend Brodersen
- Đội hình dự bị
-
77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu9Hiroto Goya17Masamichi Hayashi19Shuto Okaniwa44Manato Shinada13Daisuke Suzuki23Ryota SuzukiDaiki Hotta 1Ryosuke Kawano 16Takaya Kimura 27Keita Saito 29Taishi Semba 44Yudai Tanaka 10Yuji Wakasa 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki KobayashiTakashi Kiyama
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
JEF United Ichihara Chiba vs Fagiano Okayama: Số liệu thống kê
-
JEF United Ichihara ChibaFagiano Okayama
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ1
-
-
17Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
11Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt17
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
17Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
1Cứu thua6
-
-
84Pha tấn công107
-
-
63Tấn công nguy hiểm65
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản