Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol, 14h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16

  • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính

  • 30'
    Yasuto Wakisaka (Assist:Daiya Tono) goal 
    1-0
  • 57'
    Takuma Ominami
    1-0
  • 58'
    Daiya Tono
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal Kosuke Kinoshita
  • 62'
    Tatsuki Seko  
    Daiya Tono  
    1-1
  • 62'
    Shin Yamada  
    Bafetibis Gomis  
    1-1
  • 70'
    Hinata Yamauchi  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    1-1
  • 70'
    Sai Van Wermeskerken  
    Yusuke Segawa  
    1-1
  • 72'
    1-1
     Fumiya Unoki
     Takuya Shimamura
  • 78'
    Erison Danilo de Souza  
    Yasuto Wakisaka  
    1-1
  • 80'
    1-1
     Yuki Muto
     Kosuke Kinoshita
  • 80'
    1-1
     Takumi Tsuchiya
     Eiji Shirai
  • 88'
    Asahi Sasaki
    1-1
  • 89'
    1-1
     Kazuki Kumasawa
     Sachiro Toshima
  • 89'
    1-1
     Naoki Kawaguchi
     Hiroki Sekine
  • 90'
    1-1
     Tatsuya Morita
     Kenta Matsumoto
  • 90'
    1-1
    Mao Hosoya
  • 90'
    Jesiel Cardoso Miranda Goal Disallowed
    1-1
  • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-3-3
    1
    Jung Sung Ryong
    5
    Asahi Sasaki
    3
    Takuma Ominami
    4
    Jesiel Cardoso Miranda
    30
    Yusuke Segawa
    17
    Daiya Tono
    8
    Kento Tachibanada
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    18
    Bafetibis Gomis
    41
    Ienaga Akihiro
    19
    Mao Hosoya
    15
    Kosuke Kinoshita
    29
    Takuya Shimamura
    33
    Eiji Shirai
    28
    Sachiro Toshima
    10
    Matheus Goncalves Savio
    32
    Hiroki Sekine
    13
    Tomoya Inukai
    4
    Taiyo Koga
    2
    Hiromu Mitsumaru
    46
    Kenta Matsumoto
    Kashiwa Reysol4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 20Shin Yamada
    16Tatsuki Seko
    31Sai Van Wermeskerken
    26Hinata Yamauchi
    9Erison Danilo de Souza
    99Naoto Kamifukumoto
    2Kota Takai
    Fumiya Unoki 25
    Takumi Tsuchiya 34
    Yuki Muto 9
    Naoki Kawaguchi 24
    Kazuki Kumasawa 48
    Tatsuya Morita 31
    Yugo Tatsuta 50
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Masami Ihara
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Kashiwa Reysol
  • 2
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 3
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 7
    Tổng cú sút
    18
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    12
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    19
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 62%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    38%
  •  
     
  • 519
    Số đường chuyền
    363
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 5
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    20
  •  
     
  • 5
    Thay người
    6
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    20
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    13
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 90
    Pha tấn công
    105
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    67
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation