Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 15h10 ngày 02/06
Kết quả Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Nhận định Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus, 15h00 ngày 2/6
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202415:10
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.02+0.5
0.88O 2.5
0.91U 2.5
0.771
1.85X
3.502
3.60Hiệp 1-0.25
1.09+0.25
0.81O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Diễn biến chính
-
5'Ienaga Akihiro (Assist:Kota Takai)1-0
-
18'Ienaga Akihiro2-0
-
23'2-0Yuki Nogami
Ryuji Izumi -
46'Shuto Tanabe
Jesiel Cardoso Miranda2-0 -
53'Kota Takai2-0
-
59'2-0Kensuke Nagai
Ken Masui -
59'2-0Takuji Yonemoto
Sho Inagaki -
59'2-0Yuya Yamagishi
Kasper Junker -
66'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
Hinata Yamauchi2-0 -
79'2-0Ryosuke Yamanaka
Takuya Uchida -
81'Hiroyuki Yamamoto
Daiya Tono2-0 -
85'Kento Tachibanada2-0
-
89'2-1Ha Chang Rae (Assist:Kennedy Ebbs Mikuni)
-
89'Shin Yamada
Bafetibis Gomis2-1
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-1-4-11Jung Sung Ryong8Kento Tachibanada2Kota Takai4Jesiel Cardoso Miranda3Takuma Ominami16Tatsuki Seko26Hinata Yamauchi17Daiya Tono14Yasuto Wakisaka41Ienaga Akihiro18Bafetibis Gomis77Kasper Junker14Tsukasa Morishima17Ken Masui27Katsuhiro Nakayama15Sho Inagaki8Keiya Shiihashi7Ryuji Izumi34Takuya Uchida3Ha Chang Rae20Kennedy Ebbs Mikuni1Mitchell James Langerak
- Đội hình dự bị
-
15Shuto Tanabe23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto20Shin Yamada99Naoto Kamifukumoto35Maruyama Yuuichi9Erison Danilo de SouzaYuki Nogami 2Takuji Yonemoto 6Yuya Yamagishi 11Kensuke Nagai 18Ryosuke Yamanaka 66Yohei Takeda 16Tojiro Kubo 25
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiKenta Hasegawa
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Nagoya Grampus: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleNagoya Grampus
-
9Phạt góc7
-
-
8Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
16Tổng cú sút20
-
-
5Sút trúng cầu môn5
-
-
11Sút ra ngoài15
-
-
5Cản sút3
-
-
12Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
477Số đường chuyền480
-
-
14Phạm lỗi11
-
-
2Việt vị1
-
-
6Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công19
-
-
11Đánh chặn9
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công19
-
-
11Thử thách14
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
91Pha tấn công104
-
-
45Tấn công nguy hiểm55
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản