Kết quả Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds, 14h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 11

  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 18'
    Yasuto Wakisaka goal 
    1-0
  • 34'
    1-1
    goal Tomoaki Okubo (Assist:Nakajima Shoya)
  • 41'
    1-1
    Alexander Scholz
  • 49'
    Asahi Sasaki (Assist:Kento Tachibanada) goal 
    2-1
  • 69'
    Tatsuki Seko  
    Daiya Tono  
    2-1
  • 73'
    2-1
     Bryan Linssen
     Kaito Yasui
  • 73'
    2-1
     Akkanis Punya
     Nakajima Shoya
  • 75'
    Hinata Yamauchi  
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho  
    2-1
  • 75'
    Shin Yamada  
    Bafetibis Gomis  
    2-1
  • 81'
    Jose Ricardo Araujo Fernandes  
    Sai Van Wermeskerken  
    2-1
  • 81'
    Jesiel Cardoso Miranda  
    Yasuto Wakisaka  
    2-1
  • 88'
    2-1
     Hidetoshi Takeda
     Atsuki Ito
  • 88'
    2-1
     Shinzo Koroki
     Thiago Santos Santana
  • 90'
    Ienaga Akihiro (Assist:Shin Yamada) goal 
    3-1
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Kawasaki Frontale4-3-3
    99
    Naoto Kamifukumoto
    31
    Sai Van Wermeskerken
    5
    Asahi Sasaki
    3
    Takuma Ominami
    30
    Yusuke Segawa
    17
    Daiya Tono
    8
    Kento Tachibanada
    14
    Yasuto Wakisaka
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    18
    Bafetibis Gomis
    41
    Ienaga Akihiro
    21
    Tomoaki Okubo
    12
    Thiago Santos Santana
    10
    Nakajima Shoya
    3
    Atsuki Ito
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    28
    Alexander Scholz
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    13
    Ryoma Watanabe
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 16Tatsuki Seko
    20Shin Yamada
    26Hinata Yamauchi
    4Jesiel Cardoso Miranda
    6Jose Ricardo Araujo Fernandes
    22Yuki Hayasaka
    9Erison Danilo de Souza
    Akkanis Punya 27
    Bryan Linssen 9
    Hidetoshi Takeda 47
    Shinzo Koroki 30
    Ayumi Niekawa 16
    Yota Sato 20
    Yota Horiuchi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Toru Oniki
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kawasaki Frontale vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Kawasaki Frontale
    Urawa Red Diamonds
  • 7
    Phạt góc
    11
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    7
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    15
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 10
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 393
    Số đường chuyền
    602
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 19
    Đánh đầu thành công
    11
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 15
    Rê bóng thành công
    10
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    3
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 15
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    4
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 85
    Pha tấn công
    94
  •  
     
  • 62
    Tấn công nguy hiểm
    51
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Nagoya Grampus 30 12 4 14 36 38 -2 40 B T B T B T
10 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
11 Albirex Niigata 30 10 9 11 40 43 -3 39 H T T H T B
12 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
13 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
14 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation