Kết quả Machida Zelvia vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 21/09
Kết quả Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
Nhận định, Soi kèo Machida Zelvia vs Consadole Sapporo, 17h00 ngày 21/9
Đối đầu Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
Phong độ Machida Zelvia gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 21/09/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.81+0.75
1.07O 2.75
0.98U 2.75
0.881
1.57X
3.752
4.60Hiệp 1-0.25
0.89+0.25
0.99O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Machida Zelvia vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Machida Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 27℃~28℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31
-
Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
46'Shota Fujio
Yuki Nakashima0-0 -
51'0-0Fukai Kazuki
Hiroki MIYAZAWA -
67'Yuki Soma
Kazuki Fujimoto0-0 -
67'Mitchell Duke
Oh Se-Hun0-0 -
77'0-0Daiki Suga
Seiya Baba -
77'0-0Jordi Sanchez
Musashi Suzuki -
80'0-0Jordi Sanchez
-
82'Erik Nascimento de Lima
Na Sang Ho0-0 -
87'Keiya Sento
Hokuto Shimoda0-0 -
87'0-0Jun Kodama
Takanori Sugeno
-
Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Machida Zelvia4-2-3-11Kosei Tani25Daiki Sugioka3Gen Shoji5Ibrahim Dresevic26Kotaro Hayashi23Ryohei Shirasaki18Hokuto Shimoda22Kazuki Fujimoto30Yuki Nakashima10Na Sang Ho90Oh Se-Hun7Musashi Suzuki19Supachok Sarachat33Tomoki Kondo14Yoshiaki Komai11Ryota Aoki3Park Min Gyu10Hiroki MIYAZAWA88Seiya Baba50Daihachi Okamura6Toya Nakamura1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
9Shota Fujio15Mitchell Duke7Yuki Soma11Erik Nascimento de Lima8Keiya Sento42Koki Fukui33Henry Heroki MochizukiFukai Kazuki 8Daiki Suga 4Jordi Sanchez 9Jun Kodama 17Hiromu Takama 30Hiroyuki Kobayashi 99Amadou Bakayoko 20
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Go KurodaMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Machida Zelvia vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Machida ZelviaConsadole Sapporo
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút8
-
-
1Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
3Cản sút2
-
-
8Sút Phạt14
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
342Số đường chuyền520
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
13Phạm lỗi10
-
-
2Cứu thua2
-
-
5Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn3
-
-
22Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
9Cản phá thành công8
-
-
1Thử thách6
-
-
32Long pass22
-
-
95Pha tấn công99
-
-
70Tấn công nguy hiểm42
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản