Kết quả Machida Zelvia vs Shonan Bellmare, 16h00 ngày 11/08

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 26

  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Diễn biến chính

  • 35'
    Oh Se-Hun Goal Disallowed
    0-0
  • 40'
    Na Sang Ho
    0-0
  • 48'
    0-1
    goal Masaki Ikeda (Assist:Satoshi Tanaka)
  • 59'
    Kazuki Fujimoto  
    Yuki Soma  
    0-1
  • 59'
    Keiya Sento  
    Hokuto Shimoda  
    0-1
  • 60'
    Shunta Araki  
    Na Sang Ho  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Kosuke Onose
     Akimi Barada
  • 65'
    0-1
     Sho Fukuda
     Akito Suzuki
  • 74'
    Mitchell Duke  
    Oh Se-Hun  
    0-1
  • 77'
    0-1
     Kazunari Ono
     Arata Yoshida
  • 77'
    0-1
     Kohei Okuno
     Masaki Ikeda
  • 81'
    Erik Nascimento de Lima  
    Ryohei Shirasaki  
    0-1
  • 82'
    0-1
    Kosuke Onose
  • 85'
    0-1
     Ryo Nemoto
     Lukian Araujo de Almeida
  • 90'
    Ibrahim Dresevic
    0-1
  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    5
    Ibrahim Dresevic
    6
    Junya Suzuki
    7
    Yuki Soma
    18
    Hokuto Shimoda
    23
    Ryohei Shirasaki
    10
    Na Sang Ho
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    29
    Akito Suzuki
    37
    Yuto Suzuki
    18
    Masaki Ikeda
    14
    Akimi Barada
    28
    Arata Yoshida
    5
    Satoshi Tanaka
    33
    Naoya Takahashi
    47
    Kim Min Tae
    30
    Junnosuke Suzuki
    1
    Song Beom-Keun
    Shonan Bellmare3-1-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 22Kazuki Fujimoto
    8Keiya Sento
    47Shunta Araki
    15Mitchell Duke
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    33Henry Heroki Mochizuki
    Kosuke Onose 88
    Sho Fukuda 19
    Kazunari Ono 8
    Kohei Okuno 15
    Ryo Nemoto 16
    Naoto Kamifukumoto 99
    Hiroyuki Abe 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Satoshi Yamaguchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Shonan Bellmare: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Shonan Bellmare
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 6
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    18
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng
    48%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 327
    Số đường chuyền
    318
  •  
     
  • 75%
    Chuyền chính xác
    75%
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 4
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 7
    Rê bóng thành công
    9
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 30
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    10
  •  
     
  • 6
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 21
    Long pass
    21
  •  
     
  • 102
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Nagoya Grampus 30 12 4 14 36 38 -2 40 B T B T B T
10 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
11 Albirex Niigata 30 10 9 11 40 43 -3 39 H T T H T B
12 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
13 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
14 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation