Kết quả Omiya Ardija vs FC Ryukyu, 17h00 ngày 22/06
Kết quả Omiya Ardija vs FC Ryukyu
Đối đầu Omiya Ardija vs FC Ryukyu
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ FC Ryukyu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 22/06/202417:00
-
Omiya Ardija 23FC Ryukyu 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.83+0.75
0.98O 2.5
0.98U 2.5
0.831
1.60X
3.602
4.80Hiệp 1-0.25
0.83+0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija vs FC Ryukyu
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Omiya Ardija vs FC Ryukyu: Diễn biến chính
-
22'Ichihara1-0
-
48'Katsuya Nakano1-0
-
51'1-0Makito Uehara
-
61'1-1Tomidokoro
-
63'Arthur Silva2-1
-
72'Niki Urakami2-1
-
90'Sugimoto3-1
-
90'3-2Noda
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija vs FC Ryukyu: Số liệu thống kê
-
Omiya ArdijaFC Ryukyu
-
6Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút9
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
72Pha tấn công88
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
4 | Osaka FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | B B H T T B |
5 | Kataller Toyama | 18 | 7 | 7 | 4 | 21 | 16 | 5 | 28 | T T B H T T |
6 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
7 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
8 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
9 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
10 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T T B |
11 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
12 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 23 | T B B T B B |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B T H H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 18 | 3 | 4 | 11 | 14 | 39 | -25 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản