Kết quả Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 02/06
Kết quả Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse
Nhận định Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse, 12h00 ngày 2/6
Đối đầu Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse
Phong độ Renofa Yamaguchi gần đây
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202412:00
-
Shimizu S-Pulse 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.86-0.5
1.04O 2.5
1.03U 2.5
0.851
3.50X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1
1.00U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse
-
Sân vận động: Yamaguchi Ishin Park Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Diễn biến chính
-
14'Masakazu Yoshioka (Assist:Kaili Shimbo)1-0
-
27'Kensuke SATO (Assist:Yamato Wakatsuki)2-0
-
46'2-0Kai Matsuzaki
Shinya Yajima -
46'2-0Kanta Chiba
Lucas Braga Ribeiro -
50'2-0Ryohei Shirasaki
-
53'2-0Kota Miyamoto
Ryohei Shirasaki -
57'Takeru Itakura
Kensuke SATO2-0 -
62'2-0Kai Matsuzaki
-
66'Toa Suenaga
Yamato Wakatsuki2-0 -
66'Kazuya Noyori
Shunsuke Yamamoto2-0 -
75'Keigo Numata
Kaili Shimbo2-0 -
75'Silvio Rodrigues Pereira Junior
Kota Kawano2-0 -
80'2-0Hikaru Naruoka
Ryotaro Nakamura -
80'2-0Kengo Kitazume
Yuji Takahashi
-
Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Đội hình chính và dự bị
-
Renofa Yamaguchi4-4-221SEKI Kentaro48Kaili Shimbo3Renan dos Santos Paixao6Kim Byeom Yong15Takayuki Mae20Kota Kawano8Kensuke SATO37Kohei Tanabe16Masakazu Yoshioka19Shunsuke Yamamoto9Yamato Wakatsuki23Koya Kitagawa11Lucas Braga Ribeiro33Takashi Inui21Shinya Yajima41Ryohei Shirasaki71Ryotaro Nakamura70Teruki Hara3Yuji Takahashi66Jelani Reshaun Sumiyoshi14Reon Yamahara57Shuichi Gonda
- Đội hình dự bị
-
13Takeru Itakura68Kazuya Noyori14Keigo Numata94Silvio Rodrigues Pereira Junior38Toa Suenaga26Junto Taguchi11Toshiya TanakaKanta Chiba 30Kengo Kitazume 5Kai Matsuzaki 19Kota Miyamoto 13Hikaru Naruoka 25Yuya Oki 1Yutaka Yoshida 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Juan Esnaider RuizTadahiro Akiba
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Renofa Yamaguchi vs Shimizu S-Pulse: Số liệu thống kê
-
Renofa YamaguchiShimizu S-Pulse
-
4Phạt góc9
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút7
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
38%Kiểm soát bóng62%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
14Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị2
-
-
1Cứu thua1
-
-
49Pha tấn công71
-
-
49Tấn công nguy hiểm80
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 38 | 26 | 4 | 8 | 68 | 38 | 30 | 82 | H H B T T T |
2 | Yokohama FC | 38 | 22 | 10 | 6 | 60 | 27 | 33 | 76 | H T B B H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 38 | 21 | 12 | 5 | 74 | 39 | 35 | 75 | B T T T T T |
4 | Montedio Yamagata | 38 | 20 | 6 | 12 | 55 | 36 | 19 | 66 | T T T T T T |
5 | Fagiano Okayama | 38 | 17 | 14 | 7 | 48 | 29 | 19 | 65 | T B T T T H |
6 | Vegalta Sendai | 38 | 18 | 10 | 10 | 50 | 44 | 6 | 64 | T B T T B T |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 38 | 19 | 4 | 15 | 67 | 48 | 19 | 61 | T T T T B B |
8 | Tokushima Vortis | 38 | 16 | 7 | 15 | 42 | 44 | -2 | 55 | B T T T T H |
9 | Ban Di Tesi Iwaki | 38 | 15 | 9 | 14 | 53 | 41 | 12 | 54 | H H B B B T |
10 | Blaublitz Akita | 38 | 15 | 9 | 14 | 36 | 35 | 1 | 54 | T T B B T T |
11 | Renofa Yamaguchi | 38 | 15 | 8 | 15 | 43 | 44 | -1 | 53 | B B H T H H |
12 | Roasso Kumamoto | 38 | 13 | 7 | 18 | 53 | 62 | -9 | 46 | T B H B T B |
13 | Fujieda MYFC | 38 | 14 | 4 | 20 | 38 | 57 | -19 | 46 | B H B B B B |
14 | Ventforet Kofu | 38 | 12 | 9 | 17 | 54 | 57 | -3 | 45 | B T B B B T |
15 | Mito Hollyhock | 38 | 11 | 11 | 16 | 39 | 51 | -12 | 44 | B H H T B B |
16 | Oita Trinita | 38 | 10 | 13 | 15 | 33 | 47 | -14 | 43 | T B H T T B |
17 | Ehime FC | 38 | 10 | 10 | 18 | 41 | 69 | -28 | 40 | B H B B H B |
18 | Tochigi SC | 38 | 7 | 13 | 18 | 33 | 57 | -24 | 34 | H H H B H H |
19 | Kagoshima United | 38 | 7 | 9 | 22 | 35 | 59 | -24 | 30 | T B T B B H |
20 | Thespa Kusatsu | 38 | 3 | 9 | 26 | 24 | 62 | -38 | 18 | B B H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản