Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC, 16h00 ngày 08/06
Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC
Nhận định Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC, 16h00 ngày 8/6
Đối đầu Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC
Phong độ Shimizu S-Pulse gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 08/06/202416:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.99+1.25
0.89O 2.75
0.82U 2.75
1.041
1.42X
4.502
6.50Hiệp 1-0.5
0.95+0.5
0.93O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Nihondaira Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
40'0-0Kazaki Nakagawa
Anderson Leonardo da Silva Chaves -
64'Douglas Willian da Silva Souza
Lucas Braga Ribeiro0-0 -
67'Koya Kitagawa (Assist:Takashi Inui)1-0
-
73'1-0Wendel
So Nakagawa -
73'1-0Shoma Maeda
Kota Osone -
77'Shinya Yajima
Kota Miyamoto1-0 -
77'Ryohei Shirasaki
Koya Kitagawa1-0 -
80'1-0Hayato Kanda
Kenshiro Hirao -
80'1-0Taiki Arai
Masahiko Sugita -
86'Yutaka Yoshida
Reon Yamahara1-0 -
86'Riku Gunji
Takashi Inui1-0
-
Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Shimizu S-Pulse3-4-2-157Shuichi Gonda66Jelani Reshaun Sumiyoshi3Yuji Takahashi70Teruki Hara14Reon Yamahara71Ryotaro Nakamura13Kota Miyamoto5Kengo Kitazume33Takashi Inui11Lucas Braga Ribeiro23Koya Kitagawa9Ken Yamura11Anderson Leonardo da Silva Chaves15Masahiko Sugita13Kota Osone17Kenshiro Hirao26Kento Nishiya10Keigo Enomoto2Nobuyuki Kawashima16Kotaro Yamahara4So Nakagawa41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
27Riku Gunji1Yuya Oki41Ryohei Shirasaki32Sen Takagi99Douglas Willian da Silva Souza21Shinya Yajima28Yutaka YoshidaTaiki Arai 6Hayato Kanda 20Shoma Maeda 27Kazaki Nakagawa 14Shota Suzuki 3Kei Uchiyama 35Wendel 99
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Tadahiro AkibaDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Shimizu S-PulseFujieda MYFC
-
8Phạt góc4
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
15Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài1
-
-
8Sút Phạt7
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
6Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
125Pha tấn công99
-
-
80Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản