Kết quả Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC, 16h00 ngày 08/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính

  • 40'
    0-0
     Kazaki Nakagawa
     Anderson Leonardo da Silva Chaves
  • 64'
    Douglas Willian da Silva Souza  
    Lucas Braga Ribeiro  
    0-0
  • 67'
    Koya Kitagawa (Assist:Takashi Inui) goal 
    1-0
  • 73'
    1-0
     Wendel
     So Nakagawa
  • 73'
    1-0
     Shoma Maeda
     Kota Osone
  • 77'
    Shinya Yajima  
    Kota Miyamoto  
    1-0
  • 77'
    Ryohei Shirasaki  
    Koya Kitagawa  
    1-0
  • 80'
    1-0
     Hayato Kanda
     Kenshiro Hirao
  • 80'
    1-0
     Taiki Arai
     Masahiko Sugita
  • 86'
    Yutaka Yoshida  
    Reon Yamahara  
    1-0
  • 86'
    Riku Gunji  
    Takashi Inui  
    1-0
  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị

  • Shimizu S-Pulse3-4-2-1
    57
    Shuichi Gonda
    66
    Jelani Reshaun Sumiyoshi
    3
    Yuji Takahashi
    70
    Teruki Hara
    14
    Reon Yamahara
    71
    Ryotaro Nakamura
    13
    Kota Miyamoto
    5
    Kengo Kitazume
    33
    Takashi Inui
    11
    Lucas Braga Ribeiro
    23
    Koya Kitagawa
    9
    Ken Yamura
    11
    Anderson Leonardo da Silva Chaves
    15
    Masahiko Sugita
    13
    Kota Osone
    17
    Kenshiro Hirao
    26
    Kento Nishiya
    10
    Keigo Enomoto
    2
    Nobuyuki Kawashima
    16
    Kotaro Yamahara
    4
    So Nakagawa
    41
    Kai Chide Kitamura
    Fujieda MYFC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 27Riku Gunji
    1Yuya Oki
    41Ryohei Shirasaki
    32Sen Takagi
    99Douglas Willian da Silva Souza
    21Shinya Yajima
    28Yutaka Yoshida
    Taiki Arai 6
    Hayato Kanda 20
    Shoma Maeda 27
    Kazaki Nakagawa 14
    Shota Suzuki 3
    Kei Uchiyama 35
    Wendel 99
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Tadahiro Akiba
    Daisuke Sudo
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shimizu S-Pulse vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê

  • Shimizu S-Pulse
    Fujieda MYFC
  • 8
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 5
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    3
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    7
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    42%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 125
    Pha tấn công
    99
  •  
     
  • 80
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 V-Varen Nagasaki 21 13 7 1 41 18 23 46 T T T H T T
2 Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 23 43 T T T T T T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
5 Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 3 35 T B T H H H
6 Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 8 34 T H T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 21 8 7 6 31 19 12 31 T H B H T B
9 Ehime FC 21 8 7 6 28 28 0 31 B H B T T T
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 -10 25 B H T B B T
12 Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 0 24 B B B H H B
13 Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 -5 24 H H B H B B
14 Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 -14 24 B H T B B B
15 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
16 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
17 Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 -5 21 H B B B T B
18 Roasso Kumamoto 21 5 6 10 24 39 -15 21 T B T H B B
19 Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 -20 20 B H B H T T
20 Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 -22 9 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation