Kết quả Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata, 17h00 ngày 14/07

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 23

  • Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 18'
    Lukian Araujo de Almeida Penalty awarded
    0-0
  • 20'
    0-0
    Yamada Hiroki
  • 20'
    0-0
    Ricardo Graca
  • 22'
    Lukian Araujo de Almeida goal 
    1-0
  • 24'
    1-0
     Makito Ito
     Shota Kaneko
  • 28'
    Junnosuke Suzuki
    1-0
  • 38'
    Masaki Ikeda (Assist:Naoya Takahashi) goal 
    2-0
  • 44'
    Lukian Araujo de Almeida (Assist:Taiga Hata) goal 
    3-0
  • 46'
    3-0
     Shunsuke Nishikubo
     Matheus Vieira Campos Peixoto
  • 46'
    3-0
     Rei Hirakawa
     Matsumoto Masaya
  • 53'
    Lukian Araujo de Almeida goal 
    4-0
  • 62'
    4-0
     Bruno Jose de Souza
     Rikiya Uehara
  • 62'
    Hisatsugu Ishii  
    Masaki Ikeda  
    4-0
  • 62'
    Sho Fukuda  
    Lukian Araujo de Almeida  
    4-0
  • 69'
    Ryo Nemoto  
    Akito Suzuki  
    4-0
  • 69'
    Arata Yoshida  
    Taiga Hata  
    4-0
  • 75'
    Ryo Nemoto (Assist:Yuto Suzuki) goal 
    5-0
  • 78'
    Kazunari Ono  
    Junnosuke Suzuki  
    5-0
  • 90'
    5-0
     Yosuke Furukawa
     Hiroto Uemura
  • Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Shonan Bellmare3-1-4-2
    1
    Song Beom-Keun
    30
    Junnosuke Suzuki
    47
    Kim Min Tae
    33
    Naoya Takahashi
    5
    Satoshi Tanaka
    3
    Taiga Hata
    14
    Akimi Barada
    18
    Masaki Ikeda
    37
    Yuto Suzuki
    29
    Akito Suzuki
    11
    Lukian Araujo de Almeida
    11
    Germain Ryo
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    14
    Matsumoto Masaya
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    40
    Shota Kaneko
    50
    Hiroto Uemura
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    24
    Mitsuki Sugimoto
    Jubilo Iwata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 77Hisatsugu Ishii
    19Sho Fukuda
    28Arata Yoshida
    16Ryo Nemoto
    8Kazunari Ono
    21Hiroki Mawatari
    15Kohei Okuno
    Makito Ito 6
    Shunsuke Nishikubo 26
    Rei Hirakawa 37
    Bruno Jose de Souza 19
    Yosuke Furukawa 31
    Ryuki Miura 21
    Yamada Hiroki 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Satoshi Yamaguchi
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Shonan Bellmare vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Shonan Bellmare
    Jubilo Iwata
  • 12
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 8
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 20
    Tổng cú sút
    4
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    0
  •  
     
  • 12
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 69%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    31%
  •  
     
  • 667
    Số đường chuyền
    268
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    11
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 145
    Pha tấn công
    52
  •  
     
  • 118
    Tấn công nguy hiểm
    19
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 30 17 7 6 46 22 24 58 H B T H H T
2 Hiroshima Sanfrecce 30 15 11 4 55 30 25 56 T T T T T H
3 Vissel Kobe 30 16 7 7 47 28 19 55 B T H T T T
4 Kashima Antlers 29 14 7 8 46 36 10 49 T T B H B H
5 Gamba Osaka 29 13 9 7 32 23 9 48 B H H H H B
6 Tokyo Verdy 30 11 11 8 39 41 -2 44 B B H T T T
7 Yokohama Marinos 29 12 5 12 49 44 5 41 T T B T T B
8 FC Tokyo 30 11 8 11 41 42 -1 41 H B H B B T
9 Nagoya Grampus 30 12 4 14 36 38 -2 40 B T B T B T
10 Urawa Red Diamonds 28 10 9 9 43 37 6 39 H B H H H T
11 Albirex Niigata 30 10 9 11 40 43 -3 39 H T T H T B
12 Cerezo Osaka 29 9 11 9 36 39 -3 38 B H B B B B
13 Avispa Fukuoka 30 9 11 10 28 33 -5 38 H H B H B B
14 Kawasaki Frontale 29 9 10 10 45 42 3 37 T T T B B T
15 Kyoto Sanga 29 10 7 12 35 46 -11 37 T T B T T T
16 Kashiwa Reysol 29 8 9 12 34 44 -10 33 B H T B B B
17 Shonan Bellmare 30 8 8 14 40 46 -6 32 H T B B T B
18 Jubilo Iwata 29 8 7 14 36 49 -13 31 B H T B B T
19 Consadole Sapporo 30 6 7 17 34 57 -23 25 B H T T T B
20 Sagan Tosu 30 7 3 20 38 60 -22 24 B H B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation