Kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Tochigi SC vs Fujieda MYFC
Đối đầu Tochigi SC vs Fujieda MYFC
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Tochigi SC 10Fujieda MYFC 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2.25
0.86U 2.25
1.021
2.55X
3.202
2.80Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 1
1.13U 1
0.76 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Fujieda MYFC
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 22℃~23℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Diễn biến chính
-
60'0-0Kota Osone
Keigo Enomoto -
63'0-0Wendel
-
64'0-0Ryota Kajikawa
Ren Asakura -
64'0-0Shota Suzuki
Wendel -
66'Taichi Aoshima
Harumi Minamino0-0 -
66'Ko Miyazaki
Kisho Yano0-0 -
75'Taichi Aoshima0-0
-
76'0-1Kento Nishiya
-
82'Rennosuke Kawana
Sora Kobori0-1 -
82'Koki Oshima
Origbaajo Ismaila0-1 -
90'0-1Shohei Kawakami
Anderson Leonardo da Silva Chaves
-
Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-1-21Shuhei Kawata33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani10Toshiki Mori15Koya Okuda24Kosuke Kanbe38Sora Kobori42Harumi Minamino29Kisho Yano9Origbaajo Ismaila9Ken Yamura11Anderson Leonardo da Silva Chaves8Ren Asakura19Kazuyoshi Shimabuku17Kenshiro Hirao26Kento Nishiya10Keigo Enomoto4So Nakagawa16Kotaro Yamahara99Wendel41Kai Chide Kitamura
- Đội hình dự bị
-
22Taichi Aoshima18Rennosuke Kawana32Ko Miyazaki19Koki Oshima5Naoki Otani41Yong-Ji Park27Kenta TannoRyota Kajikawa 23Shohei Kawakami 33Kazaki Nakagawa 14Keisuke Ogasawara 5Kota Osone 13Shota Suzuki 3Kei Uchiyama 35
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiDaisuke Sudo
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Fujieda MYFC: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCFujieda MYFC
-
3Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút11
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt18
-
-
49%Kiểm soát bóng51%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị1
-
-
1Cứu thua1
-
-
101Pha tấn công94
-
-
53Tấn công nguy hiểm47
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản