Kết quả Tochigi SC vs Roasso Kumamoto, 15h00 ngày 02/06
Kết quả Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Đối đầu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
Phong độ Tochigi SC gần đây
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 02/06/202415:00
-
Roasso Kumamoto 23Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.00-0.25
0.90O 2.25
0.93U 2.25
0.951
3.25X
3.102
2.10Hiệp 1+0.25
0.68-0.25
1.25O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tochigi SC vs Roasso Kumamoto
-
Sân vận động: Tochigi Green Stad
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính
-
10'0-0Ayumu Toyoda
-
19'Shuya Takashima
Wataru Hiramatsu0-0 -
36'Ko Miyazaki (Assist:Toshiki Mori)1-0
-
48'1-1Shohei Mishima
-
55'1-2Yuki Omoto (Assist:Ayumu Toyoda)
-
59'Ryotaro Ishida
Sho Omori1-2 -
59'Hayato Kurosaki
Toshiki Mori1-2 -
59'1-2Daichi Ishikawa
-
68'Sora Kobori
Koki Oshima1-2 -
70'1-2Kaito Abe
Yuki Omoto -
70'1-2Jeong-min Bae
Daichi Ishikawa -
75'Origbaajo Ismaila
Ko Miyazaki1-2 -
77'1-3Kaito Abe (Assist:Koya Fujii)
-
84'1-3Keito Kumashiro
Shun Osaki -
89'1-3Yuhi Takemoto
Shohei Mishima
-
Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị
-
Tochigi SC3-4-2-127Kenta Tanno33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu23Hayato Fukushima6Sho Omori15Koya Okuda24Kosuke Kanbe10Toshiki Mori42Harumi Minamino19Koki Oshima32Ko Miyazaki20Shun Osaki18Daichi Ishikawa17Koya Fujii9Yuki Omoto15Shohei Mishima21Ayumu Toyoda13Wataru Iwashita2Kohei Kuroki24Takuro Ezaki3Ryotaro Onishi23Yuya Sato
- Đội hình dự bị
-
44Rui Ageishi7Ryotaro Ishida9Origbaajo Ismaila1Shuhei Kawata38Sora Kobori3Hayato Kurosaki40Shuya TakashimaKaito Abe 5Jeong-min Bae 11Tatsuki Higashiyama 30Shun Ito 10Keito Kumashiro 28Shibuki Sato 31Yuhi Takemoto 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yu TokisakiTakeshi Oki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê
-
Tochigi SCRoasso Kumamoto
-
3Phạt góc3
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài5
-
-
6Sút Phạt11
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
11Phạm lỗi6
-
-
1Cứu thua1
-
-
87Pha tấn công82
-
-
51Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 33 | 23 | 3 | 7 | 62 | 34 | 28 | 72 | T H T T T H |
2 | Yokohama FC | 33 | 21 | 8 | 4 | 57 | 20 | 37 | 71 | T T T T H H |
3 | V-Varen Nagasaki | 33 | 16 | 12 | 5 | 57 | 33 | 24 | 60 | B H H T T B |
4 | Fagiano Okayama | 33 | 14 | 13 | 6 | 39 | 23 | 16 | 55 | H T B T H T |
5 | Vegalta Sendai | 33 | 15 | 10 | 8 | 42 | 39 | 3 | 55 | B T H B H T |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 33 | 16 | 4 | 13 | 60 | 39 | 21 | 52 | T T T B T T |
7 | Montedio Yamagata | 33 | 15 | 6 | 12 | 43 | 34 | 9 | 51 | T B T T T T |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 33 | 14 | 8 | 11 | 47 | 35 | 12 | 50 | B B T B T H |
9 | Renofa Yamaguchi | 33 | 14 | 5 | 14 | 39 | 40 | -1 | 47 | T B B B B B |
10 | Blaublitz Akita | 33 | 12 | 9 | 12 | 31 | 30 | 1 | 45 | H B T T B T |
11 | Fujieda MYFC | 33 | 14 | 3 | 16 | 35 | 47 | -12 | 45 | B T T T B B |
12 | Roasso Kumamoto | 33 | 12 | 6 | 15 | 48 | 56 | -8 | 42 | T B T T T T |
13 | Tokushima Vortis | 33 | 12 | 6 | 15 | 34 | 43 | -9 | 42 | B T T B B B |
14 | Ventforet Kofu | 33 | 10 | 9 | 14 | 46 | 49 | -3 | 39 | T T B H B B |
15 | Mito Hollyhock | 33 | 10 | 9 | 14 | 33 | 42 | -9 | 39 | T T B T H B |
16 | Ehime FC | 33 | 10 | 8 | 15 | 37 | 56 | -19 | 38 | H B B B B B |
17 | Oita Trinita | 33 | 8 | 12 | 13 | 27 | 40 | -13 | 36 | H B B B H T |
18 | Tochigi SC | 33 | 7 | 9 | 17 | 32 | 55 | -23 | 30 | B H B B T H |
19 | Kagoshima United | 33 | 6 | 8 | 19 | 30 | 53 | -23 | 26 | B B B B B T |
20 | Thespa Kusatsu | 33 | 3 | 8 | 22 | 23 | 54 | -31 | 17 | B T H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản