Kết quả Tochigi SC vs Roasso Kumamoto, 15h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Diễn biến chính

  • 10'
    0-0
    Ayumu Toyoda
  • 19'
    Shuya Takashima  
    Wataru Hiramatsu  
    0-0
  • 36'
    Ko Miyazaki (Assist:Toshiki Mori) goal 
    1-0
  • 48'
    1-1
    goal Shohei Mishima
  • 55'
    1-2
    goal Yuki Omoto (Assist:Ayumu Toyoda)
  • 59'
    Ryotaro Ishida  
    Sho Omori  
    1-2
  • 59'
    Hayato Kurosaki  
    Toshiki Mori  
    1-2
  • 59'
    1-2
    Daichi Ishikawa
  • 68'
    Sora Kobori  
    Koki Oshima  
    1-2
  • 70'
    1-2
     Kaito Abe
     Yuki Omoto
  • 70'
    1-2
     Jeong-min Bae
     Daichi Ishikawa
  • 75'
    Origbaajo Ismaila  
    Ko Miyazaki  
    1-2
  • 77'
    1-3
    goal Kaito Abe (Assist:Koya Fujii)
  • 84'
    1-3
     Keito Kumashiro
     Shun Osaki
  • 89'
    1-3
     Yuhi Takemoto
     Shohei Mishima
  • Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Đội hình chính và dự bị

  • Tochigi SC3-4-2-1
    27
    Kenta Tanno
    33
    Rafael Costa
    2
    Wataru Hiramatsu
    23
    Hayato Fukushima
    6
    Sho Omori
    15
    Koya Okuda
    24
    Kosuke Kanbe
    10
    Toshiki Mori
    42
    Harumi Minamino
    19
    Koki Oshima
    32
    Ko Miyazaki
    20
    Shun Osaki
    18
    Daichi Ishikawa
    17
    Koya Fujii
    9
    Yuki Omoto
    15
    Shohei Mishima
    21
    Ayumu Toyoda
    13
    Wataru Iwashita
    2
    Kohei Kuroki
    24
    Takuro Ezaki
    3
    Ryotaro Onishi
    23
    Yuya Sato
    Roasso Kumamoto3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 44Rui Ageishi
    7Ryotaro Ishida
    9Origbaajo Ismaila
    1Shuhei Kawata
    38Sora Kobori
    3Hayato Kurosaki
    40Shuya Takashima
    Kaito Abe 5
    Jeong-min Bae 11
    Tatsuki Higashiyama 30
    Shun Ito 10
    Keito Kumashiro 28
    Shibuki Sato 31
    Yuhi Takemoto 7
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yu Tokisaki
    Takeshi Oki
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Tochigi SC vs Roasso Kumamoto: Số liệu thống kê

  • Tochigi SC
    Roasso Kumamoto
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    9
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 53%
    Kiểm soát bóng
    47%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    82
  •  
     
  • 51
    Tấn công nguy hiểm
    42
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 33 23 3 7 62 34 28 72 T H T T T H
2 Yokohama FC 33 21 8 4 57 20 37 71 T T T T H H
3 V-Varen Nagasaki 33 16 12 5 57 33 24 60 B H H T T B
4 Fagiano Okayama 33 14 13 6 39 23 16 55 H T B T H T
5 Vegalta Sendai 33 15 10 8 42 39 3 55 B T H B H T
6 JEF United Ichihara Chiba 33 16 4 13 60 39 21 52 T T T B T T
7 Montedio Yamagata 33 15 6 12 43 34 9 51 T B T T T T
8 Ban Di Tesi Iwaki 33 14 8 11 47 35 12 50 B B T B T H
9 Renofa Yamaguchi 33 14 5 14 39 40 -1 47 T B B B B B
10 Blaublitz Akita 33 12 9 12 31 30 1 45 H B T T B T
11 Fujieda MYFC 33 14 3 16 35 47 -12 45 B T T T B B
12 Roasso Kumamoto 33 12 6 15 48 56 -8 42 T B T T T T
13 Tokushima Vortis 33 12 6 15 34 43 -9 42 B T T B B B
14 Ventforet Kofu 33 10 9 14 46 49 -3 39 T T B H B B
15 Mito Hollyhock 33 10 9 14 33 42 -9 39 T T B T H B
16 Ehime FC 33 10 8 15 37 56 -19 38 H B B B B B
17 Oita Trinita 33 8 12 13 27 40 -13 36 H B B B H T
18 Tochigi SC 33 7 9 17 32 55 -23 30 B H B B T H
19 Kagoshima United 33 6 8 19 30 53 -23 26 B B B B B T
20 Thespa Kusatsu 33 3 8 22 23 54 -31 17 B T H B B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation