Kết quả Tokushima Vortis vs Ehime FC, 11h10 ngày 03/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Ehime FC
Đối đầu Tokushima Vortis vs Ehime FC
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Ehime FC gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 03/05/202411:10
-
Ehime FC0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.5
1.04U 2.5
0.821
2.37X
3.102
2.70Hiệp 1+0
0.84-0
1.06O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Ehime FC
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Diễn biến chính
-
66'Taro Sugimoto
Koki Sugimori0-0 -
66'Elson Ferreira de Souza
Taiki Tamukai0-0 -
72'Tiago Alves Sales
Yoichiro Kakitani0-0 -
76'0-0Yutaka Soneda
Shunsuke Motegi -
76'0-0Bak Keonwoo
Ryo Kubota -
83'0-0Ben Duncan
Taiga Ishiura -
83'Daiki Watari
Noah Kenshin Browne0-0 -
83'Soya Takada
Kento Hashimoto0-0 -
84'0-0Shunsuke Kikuchi
Shunsuke Tanimoto
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Jose Aurelio Suarez26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo42Kento Hashimoto20Shunto Kodama14Rio Hyeon2Taiki Tamukai11Koki Sugimori9Noah Kenshin Browne8Yoichiro Kakitani10Riki Matsuda13Ryo Kubota25Taiga Ishiura17Shunsuke Motegi8Yuta Fukazawa14Shunsuke Tanimoto19Yusei Ozaki37Reiya Morishita33Sora Ogawa4Tatsuya Yamaguchi1Kenta Tokushige
- Đội hình dự bị
-
18Elson Ferreira de Souza10Taro Sugimoto17Soya Takada21Hayate Tanaka7Tiago Alves Sales16Daiki Watari22Ko YanagisawaBak Keonwoo 21Ben Duncan 9Shunsuke Kikuchi 18Raihei Kurokawa 49Ryo Sato 24Yutaka Soneda 7Masashi Tanioka 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienShigenari Izumi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Ehime FC: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisEhime FC
-
11Phạt góc2
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
16Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
12Sút ra ngoài3
-
-
7Sút Phạt11
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
113Pha tấn công106
-
-
79Tấn công nguy hiểm72
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản