Kết quả Tokushima Vortis vs Tochigi SC, 12h00 ngày 12/05
Kết quả Tokushima Vortis vs Tochigi SC
Đối đầu Tokushima Vortis vs Tochigi SC
Phong độ Tokushima Vortis gần đây
Phong độ Tochigi SC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202412:00
-
Tokushima Vortis 21Tochigi SC 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2
0.88U 2
1.001
1.90X
3.202
4.50Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.76O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Tokushima Vortis vs Tochigi SC
-
Sân vận động: Naruto Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Tokushima Vortis vs Tochigi SC: Diễn biến chính
-
14'Taiki Tamukai0-0
-
36'0-0Kosuke Kanbe
-
41'Taro Sugimoto (Assist:Tiago Alves Sales)1-0
-
46'1-0Naoki Otani
Takumi Fujitani -
58'1-0Ko Miyazaki
Kisho Yano -
58'1-0Toshiki Mori
Sho Omori -
61'Koki Sugimori
Akito Tanahashi1-0 -
61'Ryota Nagaki
Taro Sugimoto1-0 -
61'Yoichiro Kakitani
Daiki Watari1-0 -
69'Yoichiro Kakitani1-0
-
75'1-0Taichi Aoshima
Kosuke Kanbe -
77'Soya Takada
Kento Hashimoto1-0 -
77'1-0Koya Okuda
-
83'Noah Kenshin Browne
Tiago Alves Sales1-0 -
84'1-0Sora Kobori
Harumi Minamino
-
Tokushima Vortis vs Tochigi SC: Đội hình chính và dự bị
-
Tokushima Vortis3-4-2-11Jose Aurelio Suarez26Hayato Aoki5Kodai Mori4Kaique Mafaldo42Kento Hashimoto10Taro Sugimoto20Shunto Kodama2Taiki Tamukai15Akito Tanahashi7Tiago Alves Sales16Daiki Watari29Kisho Yano9Origbaajo Ismaila42Harumi Minamino7Ryotaro Ishida24Kosuke Kanbe15Koya Okuda6Sho Omori33Rafael Costa2Wataru Hiramatsu17Takumi Fujitani1Shuhei Kawata
- Đội hình dự bị
-
9Noah Kenshin Browne8Yoichiro Kakitani54Ryota Nagaki13Taiyo Nishino11Koki Sugimori17Soya Takada21Hayate TanakaTaichi Aoshima 22Sora Kobori 38Ko Miyazaki 32Toshiki Mori 10Naoki Otani 5Yong-Ji Park 41Kenta Tanno 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Benat LabaienYu Tokisaki
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Tokushima Vortis vs Tochigi SC: Số liệu thống kê
-
Tokushima VortisTochigi SC
-
6Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút5
-
-
3Sút trúng cầu môn0
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
17Sút Phạt21
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
18Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị2
-
-
0Cứu thua3
-
-
85Pha tấn công72
-
-
52Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản