Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki, 17h00 ngày 26/06
Kết quả V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
Đối đầu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
Phong độ V-Varen Nagasaki gần đây
Phong độ Ban Di Tesi Iwaki gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.06+0.5
0.84O 2.5
0.91U 2.5
0.971
2.20X
3.102
2.90Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki
-
Sân vận động: Nagasaki Athletic Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 23℃~24℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 19
-
V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: Diễn biến chính
-
49'Tsubasa Kasayanagi (Assist:Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos)1-0
-
57'Masaru Kato (Assist:Hayato Tanaka)2-0
-
64'2-0Ryo Tanada
Jun Nishikawa -
64'2-0Yoshihiro Shimoda
Kanta Sakagishi -
66'2-1Rio Omori (Assist:Daiki Yamaguchi)
-
67'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma
Edigar Junio Teixeira Lima2-1 -
67'Kaito Matsuzawa
Tsubasa Kasayanagi2-1 -
78'2-1Keiichi Kondo
Naoki Kase -
81'Riku Yamada
Masaru Kato2-1 -
84'Juan Manuel Delgado Moreno Juanma (Assist:Asahi Masuyama)3-1
-
88'Takumi NAGURA
Matheus Jesus3-1 -
88'Malcolm Tsuyoshi Moyo
Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos3-1
-
V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: Đội hình chính và dự bị
-
V-Varen Nagasaki4-1-2-331Gaku Harada23Shunya Yoneda5Hayato Tanaka25Kazuki Kushibiki8Asahi Masuyama17Akino Hiroki6Matheus Jesus13Masaru Kato33Tsubasa Kasayanagi11Edigar Junio Teixeira Lima7Marcos Guilherme de Almeida Santos Matos10Kotaro Arima17Kaina Tanimura7Jun Nishikawa14Daiki Yamaguchi15Naoki Kase24Yuto Yamashita6Kanta Sakagishi32Sena Igarashi34Rio Omori2Yusuke Ishida21Kotaro Tachikawa
- Đội hình dự bị
-
9Juan Manuel Delgado Moreno Juanma38Kaito Matsuzawa27Malcolm Tsuyoshi Moyo14Takumi NAGURA40Haruki Shirai21Tomoya Wakahara24Riku YamadaKeita Buwanika 11Mizuki Kaburaki 13Keiichi Kondo 9Yoshihiro Shimoda 40Keita Shirawachi 18Ryo Tanada 28Kengo Tanaka 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio CarilleYuzo TAMURA
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
V-Varen Nagasaki vs Ban Di Tesi Iwaki: Số liệu thống kê
-
V-Varen NagasakiBan Di Tesi Iwaki
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
6Sút trúng cầu môn1
-
-
6Sút ra ngoài5
-
-
13Sút Phạt9
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
3Phạm lỗi11
-
-
5Việt vị2
-
-
2Cứu thua6
-
-
95Pha tấn công79
-
-
71Tấn công nguy hiểm52
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 21 | 13 | 7 | 1 | 41 | 18 | 23 | 46 | T T T H T T |
2 | Yokohama FC | 21 | 13 | 4 | 4 | 35 | 12 | 23 | 43 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
5 | Vegalta Sendai | 21 | 9 | 8 | 4 | 26 | 23 | 3 | 35 | T B T H H H |
6 | Renofa Yamaguchi | 21 | 10 | 4 | 7 | 26 | 18 | 8 | 34 | T H T B T B |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 21 | 8 | 7 | 6 | 31 | 19 | 12 | 31 | T H B H T B |
9 | Ehime FC | 21 | 8 | 7 | 6 | 28 | 28 | 0 | 31 | B H B T T T |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Tokushima Vortis | 21 | 7 | 4 | 10 | 19 | 29 | -10 | 25 | B H T B B T |
12 | Ventforet Kofu | 21 | 6 | 6 | 9 | 31 | 31 | 0 | 24 | B B B H H B |
13 | Oita Trinita | 21 | 5 | 9 | 7 | 18 | 23 | -5 | 24 | H H B H B B |
14 | Fujieda MYFC | 21 | 7 | 3 | 11 | 16 | 30 | -14 | 24 | B H T B B B |
15 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
16 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
17 | Mito Hollyhock | 21 | 5 | 6 | 10 | 18 | 23 | -5 | 21 | H B B B T B |
18 | Roasso Kumamoto | 21 | 5 | 6 | 10 | 24 | 39 | -15 | 21 | T B T H B B |
19 | Tochigi SC | 21 | 5 | 5 | 11 | 18 | 38 | -20 | 20 | B H B H T T |
20 | Thespa Kusatsu | 21 | 1 | 6 | 14 | 11 | 33 | -22 | 9 | B H H H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản