Kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 27/04

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12

  • Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính

  • 19'
    Masahiro Sugata
    0-0
  • 33'
    0-0
    Daisuke Suzuki
  • 35'
    0-1
    goal Taishi Taguchi (Assist:Kazuki Tanaka)
  • 37'
    0-1
     Holneiker Mendes Marreiros
     Daisuke Suzuki
  • 42'
    0-1
    Manato Shinada
  • 46'
    Motohiko Nakajima  
    Masato Nakayama  
    0-1
  • 63'
    0-1
    Akiyuki Yokoyama
  • 65'
    0-1
     Shuto Okaniwa
     Naoki Tsubaki
  • 65'
    Toya Myogan  
    Joji Onaiwu  
    0-1
  • 65'
    0-1
     Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
     Kazuki Tanaka
  • 74'
    Takumi Mase  
    Ryota Takada  
    0-1
  • 79'
    0-2
    goal Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Akiyuki Yokoyama)
  • 82'
    0-2
     Yusuke Kobayashi
     Manato Shinada
  • 82'
    0-2
     Hiroto Goya
     Hiiro Komori
  • 87'
    Eronildo dos Santos Rocha  
    Kazuki Nagasawa  
    0-2
  • Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    22
    Yuta Koide
    2
    Ryota Takada
    14
    Ryunosuke Sagara
    37
    Kazuki Nagasawa
    6
    Renji Matsui
    27
    Joji Onaiwu
    11
    Yuta Goke
    9
    Masato Nakayama
    16
    Akiyuki Yokoyama
    10
    Hiiro Komori
    7
    Kazuki Tanaka
    44
    Manato Shinada
    4
    Taishi Taguchi
    14
    Naoki Tsubaki
    2
    Issei Takahashi
    52
    Ryota Kuboniwa
    13
    Daisuke Suzuki
    67
    Masaru Hidaka
    1
    Kazuki Fujita
    JEF United Ichihara Chiba4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 98Eronildo dos Santos Rocha
    17Aoi Kudo
    25Takumi Mase
    19Mateus Souza Moraes
    24Toya Myogan
    7Motohiko Nakajima
    1Yuma Obata
    Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77
    Hiroto Goya 9
    Yusuke Kobayashi 5
    Holneiker Mendes Marreiros 40
    Shuto Okaniwa 19
    Ryota Suzuki 23
    Koki Yonekura 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Yoshiyuki Kobayashi
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    JEF United Ichihara Chiba
  • 3
    Phạt góc
    1
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    3
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    6
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    2
  •  
     
  • 16
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng
    40%
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    49%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 98
    Pha tấn công
    71
  •  
     
  • 68
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation