Kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba, 12h00 ngày 27/04
Kết quả Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Vegalta Sendai gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 27/04/202412:00
-
Vegalta Sendai 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.86-0.25
1.04O 2.25
0.89U 2.25
0.991
2.88X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.14-0
0.77O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Yourtec Stadium Sendai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 12
-
Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
19'Masahiro Sugata0-0
-
33'0-0Daisuke Suzuki
-
35'0-1Taishi Taguchi (Assist:Kazuki Tanaka)
-
37'0-1Holneiker Mendes Marreiros
Daisuke Suzuki -
42'0-1Manato Shinada
-
46'Motohiko Nakajima
Masato Nakayama0-1 -
63'0-1Akiyuki Yokoyama
-
65'0-1Shuto Okaniwa
Naoki Tsubaki -
65'Toya Myogan
Joji Onaiwu0-1 -
65'0-1Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu
Kazuki Tanaka -
74'Takumi Mase
Ryota Takada0-1 -
79'0-2Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Akiyuki Yokoyama)
-
82'0-2Yusuke Kobayashi
Manato Shinada -
82'0-2Hiroto Goya
Hiiro Komori -
87'Eronildo dos Santos Rocha
Kazuki Nagasawa0-2
-
Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Vegalta Sendai4-4-233Akihiro Hayashi39Rikuto Ishio5Masahiro Sugata22Yuta Koide2Ryota Takada14Ryunosuke Sagara37Kazuki Nagasawa6Renji Matsui27Joji Onaiwu11Yuta Goke9Masato Nakayama16Akiyuki Yokoyama10Hiiro Komori7Kazuki Tanaka44Manato Shinada4Taishi Taguchi14Naoki Tsubaki2Issei Takahashi52Ryota Kuboniwa13Daisuke Suzuki67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
98Eronildo dos Santos Rocha17Aoi Kudo25Takumi Mase19Mateus Souza Moraes24Toya Myogan7Motohiko Nakajima1Yuma ObataLuiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu 77Hiroto Goya 9Yusuke Kobayashi 5Holneiker Mendes Marreiros 40Shuto Okaniwa 19Ryota Suzuki 23Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takafumi HoriYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Vegalta Sendai vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Vegalta SendaiJEF United Ichihara Chiba
-
3Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài2
-
-
16Sút Phạt13
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
13Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
1Cứu thua1
-
-
98Pha tấn công71
-
-
68Tấn công nguy hiểm38
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản