Kết quả Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi, 12h00 ngày 03/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 13

  • Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Joji Ikegami (Assist:Masakazu Yoshioka)
  • 45'
    Motohiko Nakajima (Assist:Kazuki Nagasawa) goal 
    1-1
  • 46'
    1-1
     Kazuya Noyori
     Masakazu Yoshioka
  • 49'
    Ryota Takada
    1-1
  • 56'
    1-1
     Shunsuke Yamamoto
     Kohei Tanabe
  • 76'
    Takumi Mase  
    Joji Onaiwu  
    1-1
  • 76'
    Masato Nakayama  
    Ryota Takada  
    1-1
  • 76'
    1-1
     Renan dos Santos Paixao
     Joji Ikegami
  • 78'
    1-1
    Takayuki Mae
  • 84'
    Ryunosuke Sugawara  
    Motohiko Nakajima  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Toshiya Tanaka
     Kota Kawano
  • 90'
    Masato Nakayama goal 
    2-1
  • 90'
    2-1
    Takayuki Mae
  • 90'
    2-1
    Toshiya Tanaka
  • 90'
    Toya Myogan  
    Ryunosuke Sagara  
    2-1
  • Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Đội hình chính và dự bị

  • Vegalta Sendai4-4-2
    33
    Akihiro Hayashi
    39
    Rikuto Ishio
    5
    Masahiro Sugata
    22
    Yuta Koide
    2
    Ryota Takada
    14
    Ryunosuke Sagara
    37
    Kazuki Nagasawa
    6
    Renji Matsui
    27
    Joji Onaiwu
    7
    Motohiko Nakajima
    11
    Yuta Goke
    20
    Kota Kawano
    24
    Tsubasa Umeki
    16
    Masakazu Yoshioka
    10
    Joji Ikegami
    18
    Yuki Aida
    37
    Kohei Tanabe
    15
    Takayuki Mae
    13
    Takeru Itakura
    6
    Kim Byeom Yong
    48
    Kaili Shimbo
    21
    SEKI Kentaro
    Renofa Yamaguchi4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Aoi Kudo
    25Takumi Mase
    8Yoshiki Matsushita
    24Toya Myogan
    9Masato Nakayama
    1Yuma Obata
    28Ryunosuke Sugawara
    Taiyo Igarashi 55
    Kazuya Noyori 68
    Renan dos Santos Paixao 3
    Kensuke SATO 8
    Junto Taguchi 26
    Toshiya Tanaka 11
    Shunsuke Yamamoto 19
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Takafumi Hori
    Juan Esnaider Ruiz
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Vegalta Sendai vs Renofa Yamaguchi: Số liệu thống kê

  • Vegalta Sendai
    Renofa Yamaguchi
  • 2
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ đỏ
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    11
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 14
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 55%
    Kiểm soát bóng
    45%
  •  
     
  • 56%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    44%
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    14
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 83
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    61
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation