Kết quả Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba, 14h00 ngày 12/05
Kết quả Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba
Đối đầu Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba
Phong độ Ventforet Kofu gần đây
Phong độ JEF United Ichihara Chiba gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202414:00
-
Ventforet Kofu 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.90-0.25
1.00O 2.5
0.86U 2.5
1.021
3.10X
3.302
2.25Hiệp 1+0
1.10-0
0.70O 1
0.83U 1
0.98 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba
-
Sân vận động: Kose Sports Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Diễn biến chính
-
12'0-0Taishi Taguchi
Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima -
15'0-0Holneiker Mendes Marreiros
-
29'Koya Hayashida0-0
-
33'0-0Hiroto Goya
-
35'Kaito Kamiya1-0
-
46'1-0Akiyuki Yokoyama
Taishi Taguchi -
58'1-1Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu (Assist:Shuto Okaniwa)
-
62'1-1Hiiro Komori
Hiroto Goya -
64'Junma Miyazaki
Fabian Andres Gonzalez Lasso1-1 -
66'1-2Hiiro Komori (Assist:Masaru Hidaka)
-
72'1-2Koki Yonekura
Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu -
72'1-2Toshiyuki Takagi
Koya Kazama -
72'Kazuhiro Sato
Koya Hayashida1-2 -
81'Yamato Naito
Adailton dos Santos da Silva1-2 -
81'Sho Araki
Yoshiki Torikai1-2 -
90'Maduabuchi Peter Utaka (Assist:Masahiro Sekiguchi)2-2
-
Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Đội hình chính và dự bị
-
Ventforet Kofu4-4-232Bong-jo Koh23Masahiro Sekiguchi29Kaito Kamiya5Yuta Imazu24Takahiro Iida51Adailton dos Santos da Silva16Koya Hayashida18Naoto Misawa10Yoshiki Torikai99Maduabuchi Peter Utaka11Fabian Andres Gonzalez Lasso8Koya Kazama9Hiroto Goya19Shuto Okaniwa5Yusuke Kobayashi33Eduardo dos Santos Lima,Dudu Lima77Luiz Eduardo dos Santos Gonzaga, Dudu2Issei Takahashi52Ryota Kuboniwa40Holneiker Mendes Marreiros67Masaru Hidaka1Kazuki Fujita
- Đội hình dự bị
-
7Sho Araki15Riku Iijima19Junma Miyazaki44Yamato Naito26Kazuhiro Sato4Hideomi Yamamoto33Kodai YamauchiHiiro Komori 10Shogo Sasaki 22Ryota Suzuki 23Taishi Taguchi 4Toshiyuki Takagi 20Akiyuki Yokoyama 16Koki Yonekura 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Yoshiyuki ShinodaYoshiyuki Kobayashi
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Ventforet Kofu vs JEF United Ichihara Chiba: Số liệu thống kê
-
Ventforet KofuJEF United Ichihara Chiba
-
3Phạt góc8
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
11Sút Phạt7
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
7Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị1
-
-
5Cứu thua0
-
-
96Pha tấn công99
-
-
53Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản