Kết quả Yokogawa Musashino vs Tochigi City, 13h00 ngày 15/09
Kết quả Yokogawa Musashino vs Tochigi City
Đối đầu Yokogawa Musashino vs Tochigi City
Phong độ Yokogawa Musashino gần đây
Phong độ Tochigi City gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 15/09/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.00-0.5
0.82O 3
0.99U 3
0.831
3.60X
3.502
1.80Hiệp 1+0.25
0.78-0.25
1.03O 1
0.88U 1
0.93 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokogawa Musashino vs Tochigi City
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Nhật Bản Football League 2024 » vòng 20
-
Yokogawa Musashino vs Tochigi City: Diễn biến chính
-
48'1-0
-
59'1-1
-
78'1-2
-
90'1-3
- BXH Nhật Bản Football League
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokogawa Musashino vs Tochigi City: Số liệu thống kê
-
Yokogawa MusashinoTochigi City
-
5Phạt góc7
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn7
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
65Pha tấn công65
-
-
31Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Nhật Bản Football League 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Tochigi City | 28 | 17 | 7 | 4 | 57 | 35 | 22 | 58 | T T T H T H |
2 | Kochi United | 28 | 16 | 5 | 7 | 35 | 21 | 14 | 53 | B B B H T H |
3 | Rayluck Shiga | 28 | 13 | 6 | 9 | 45 | 26 | 19 | 45 | T B T T B H |
4 | Veertien Kuwana | 28 | 12 | 9 | 7 | 35 | 29 | 6 | 45 | H T H T T B |
5 | FC Tiamo Hirakata | 28 | 13 | 5 | 10 | 45 | 43 | 2 | 44 | T T T B T T |
6 | Okinawa SV | 28 | 11 | 8 | 9 | 49 | 39 | 10 | 41 | H B T H B T |
7 | Honda FC | 28 | 11 | 8 | 9 | 33 | 26 | 7 | 41 | B H T H B B |
8 | Verspah Oita | 28 | 10 | 11 | 7 | 33 | 36 | -3 | 41 | T H B T H B |
9 | Run Mel Aomori | 28 | 9 | 12 | 7 | 32 | 26 | 6 | 39 | H H B B H T |
10 | Briobecca Urayasu | 28 | 11 | 6 | 11 | 38 | 35 | 3 | 39 | H B T H T H |
11 | Suzuka unlimited | 28 | 10 | 6 | 12 | 38 | 35 | 3 | 36 | T B B H B T |
12 | Sony Sendai | 28 | 9 | 7 | 12 | 32 | 36 | -4 | 34 | B T T H T H |
13 | Maruyasu Industries | 28 | 6 | 10 | 12 | 28 | 37 | -9 | 28 | B T B B H H |
14 | Minebea Mitsumi FC | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 45 | -21 | 22 | B B H H H T |
15 | Criacao Shinjuku | 28 | 4 | 10 | 14 | 17 | 43 | -26 | 22 | H H B T B B |
16 | Yokogawa Musashino | 28 | 5 | 7 | 16 | 24 | 53 | -29 | 22 | H T B B B B |
Title Play-offs
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản