Kết quả Yokogawa Musashino vs Tochigi City, 13h00 ngày 15/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Nhật Bản Football League 2024 » vòng 20

  • Yokogawa Musashino vs Tochigi City: Diễn biến chính

  • 48'
    goal 
    1-0
  • 59'
    1-1
    goal 
  • 78'
    1-2
    goal 
  • 90'
    1-3
    goal 
  • BXH Nhật Bản Football League
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokogawa Musashino vs Tochigi City: Số liệu thống kê

  • Yokogawa Musashino
    Tochigi City
  • 5
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    7
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng
    55%
  •  
     
  • 42%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    58%
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    65
  •  
     
  • 31
    Tấn công nguy hiểm
    37
  •  
     

BXH Nhật Bản Football League 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Tochigi City 28 17 7 4 57 35 22 58 T T T H T H
2 Kochi United 28 16 5 7 35 21 14 53 B B B H T H
3 Rayluck Shiga 28 13 6 9 45 26 19 45 T B T T B H
4 Veertien Kuwana 28 12 9 7 35 29 6 45 H T H T T B
5 FC Tiamo Hirakata 28 13 5 10 45 43 2 44 T T T B T T
6 Okinawa SV 28 11 8 9 49 39 10 41 H B T H B T
7 Honda FC 28 11 8 9 33 26 7 41 B H T H B B
8 Verspah Oita 28 10 11 7 33 36 -3 41 T H B T H B
9 Run Mel Aomori 28 9 12 7 32 26 6 39 H H B B H T
10 Briobecca Urayasu 28 11 6 11 38 35 3 39 H B T H T H
11 Suzuka unlimited 28 10 6 12 38 35 3 36 T B B H B T
12 Sony Sendai 28 9 7 12 32 36 -4 34 B T T H T H
13 Maruyasu Industries 28 6 10 12 28 37 -9 28 B T B B H H
14 Minebea Mitsumi FC 28 5 7 16 24 45 -21 22 B B H H H T
15 Criacao Shinjuku 28 4 10 14 17 43 -26 22 H H B T B B
16 Yokogawa Musashino 28 5 7 16 24 53 -29 22 H T B B B B

Title Play-offs