Kết quả Albirex Niigata vs Vissel Kobe, 16h00 ngày 22/09

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 31

  • Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Diễn biến chính

  • 13'
    Eiji Miyamoto
    0-0
  • 15'
    0-1
    goal Gotoku Sakai (Assist:Yuya Osako)
  • 31'
    Motoki Nagakura (Assist:Kaito Taniguchi) goal 
    1-1
  • 36'
    Yuji Ono (Assist:Kento Hashimoto) goal 
    2-1
  • 59'
    2-1
    Takahiro Ogihara
  • 62'
    2-1
     Yuki Honda
     Ryo Hatsuse
  • 62'
    2-1
     Daiju Sasaki
     Haruya Ide
  • 71'
    Jin Okumura  
    Yoshiaki Takagi  
    2-1
  • 71'
    Thomas Deng  
    Michael James Fitzgerald  
    2-1
  • 73'
    2-2
    goal Yoshinori Muto
  • 75'
    2-2
     Koya Yuruki
     Taisei Miyashiro
  • 75'
    2-2
     Ryuma Kikuchi
     Tetsushi Yamakawa
  • 83'
    Motoki Hasegawa  
    Kaito Taniguchi  
    2-2
  • 83'
    Koji Suzuki  
    Yuji Ono  
    2-2
  • 90'
    2-2
     Yuya Kuwasaki
     Takahiro Ogihara
  • 90'
    2-3
    goal Ryuma Kikuchi (Assist:Yosuke Ideguchi)
  • Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Đội hình chính và dự bị

  • Albirex Niigata4-2-3-1
    1
    Ryosuke Kojima
    42
    Kento Hashimoto
    35
    Kazuhiko Chiba
    5
    Michael James Fitzgerald
    25
    Soya Fujiwara
    20
    Yuzuru Shimada
    8
    Eiji Miyamoto
    7
    Kaito Taniguchi
    27
    Motoki Nagakura
    33
    Yoshiaki Takagi
    99
    Yuji Ono
    11
    Yoshinori Muto
    10
    Yuya Osako
    9
    Taisei Miyashiro
    7
    Yosuke Ideguchi
    6
    Takahiro Ogihara
    18
    Haruya Ide
    24
    Gotoku Sakai
    4
    Tetsushi Yamakawa
    3
    Matheus Thuler
    19
    Ryo Hatsuse
    1
    Daiya Maekawa
    Vissel Kobe4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 3Thomas Deng
    30Jin Okumura
    14Motoki Hasegawa
    9Koji Suzuki
    21Koto Abe
    11Shusuke Ota
    19Yuji Hoshi
    Yuki Honda 15
    Daiju Sasaki 22
    Ryuma Kikuchi 81
    Koya Yuruki 14
    Yuya Kuwasaki 25
    Shota Arai 21
    Nanasei Iino 2
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Rikizo Matsuhashi
    Takayuki Yoshida
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Albirex Niigata vs Vissel Kobe: Số liệu thống kê

  • Albirex Niigata
    Vissel Kobe
  • 8
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 4
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    10
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 52%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    48%
  •  
     
  • 449
    Số đường chuyền
    424
  •  
     
  • 84%
    Chuyền chính xác
    82%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    4
  •  
     
  • 4
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    16
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    3
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 2
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 22
    Long pass
    38
  •  
     
  • 63
    Pha tấn công
    97
  •  
     
  • 29
    Tấn công nguy hiểm
    45
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation