Kết quả Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka, 14h00 ngày 18/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 7'
    Douglas Ricardo Grolli
    0-0
  • 9'
    0-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Vitor Frezarin Bueno)
  • 21'
    Kazuya Konno
    0-1
  • 29'
    0-2
    goal Shunta Tanaka (Assist:Lucas Fernandes)
  • 31'
    Shahab Zahedi
    0-2
  • 39'
    Tatsuki Nara
    0-2
  • 46'
    Seiya Inoue  
    Douglas Ricardo Grolli  
    0-2
  • 61'
    Shahab Zahedi
    0-2
  • 64'
    Wellington Luis de Sousa  
    Ryoga Sato  
    0-2
  • 74'
    Takeshi Kanamori  
    Kazuya Konno  
    0-2
  • 74'
    Masato Shigemi  
    Daiki Matsuoka  
    0-2
  • 76'
    0-2
     Satoki Uejo
     Vitor Frezarin Bueno
  • 77'
    0-2
     Seiya Maikuma
     Hayato Okuda
  • 80'
    0-2
     Hirotaka Tameda
     Jordy Croux
  • 82'
    0-2
     Hiroshi Kiyotake
     Leonardo de Sousa Pereira
  • 84'
    0-2
    Hirotaka Tameda
  • 87'
    Itsuki Oda  
    Masaya Tashiro  
    0-2
  • 90'
    Takeshi Kanamori
    0-2
  • 90'
    0-3
    goal Hirotaka Tameda
  • Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    37
    Masaya Tashiro
    3
    Tatsuki Nara
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    18
    Yuto Iwasaki
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    2
    Masato Yuzawa
    27
    Ryoga Sato
    8
    Kazuya Konno
    9
    Shahab Zahedi
    11
    Jordy Croux
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 4Seiya Inoue
    17Wellington Luis de Sousa
    30Masato Shigemi
    7Takeshi Kanamori
    16Itsuki Oda
    41Daiki Sakata
    25Yuji Kitajima
    Seiya Maikuma 2
    Satoki Uejo 7
    Hirotaka Tameda 19
    Hiroshi Kiyotake 13
    Keisuke Shimizu 31
    Justin Hubner 28
    Masaya Shibayama 48
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Cerezo Osaka
  • 3
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 6
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 0
    Cản sút
    3
  •  
     
  • 15
    Sút Phạt
    17
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng
    53%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 362
    Số đường chuyền
    430
  •  
     
  • 17
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 6
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    5
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 64
    Pha tấn công
    79
  •  
     
  • 48
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation