Kết quả Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu, 13h30 ngày 16/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Diễn biến chính

  • 8'
    Kazuya Konno
    0-0
  • 45'
    Ryoga Sato goal 
    1-0
  • 46'
    1-0
     Yuki Horigome
     Yusuke Maruhashi
  • 46'
    1-0
     Yoichi Naganuma
     Taichi Kikuchi
  • 65'
    Wellington Luis de Sousa (Assist:Itsuki Oda) goal 
    2-0
  • 68'
    Yuji Kitajima  
    Kazuya Konno  
    2-0
  • 68'
    Takeshi Kanamori  
    Ryoga Sato  
    2-0
  • 73'
    Daiki Miya
    2-0
  • 74'
    Shahab Zahedi  
    Wellington Luis de Sousa  
    2-0
  • 76'
    2-0
     Katsunori Ueebisu
     Cayman Togashi
  • 76'
    2-0
     Shota Hino
     Kohei Tezuka
  • 80'
    2-0
    Yuki Horigome
  • 84'
    2-0
     Vinicius Araujo
     Ayumu Yokoyama
  • 84'
    Masashi Kamekawa  
    Yuto Iwasaki  
    2-0
  • 84'
    Seiya Inoue  
    Daiki Miya  
    2-0
  • Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị

  • Avispa Fukuoka3-4-2-1
    31
    Masaaki Murakami
    5
    Daiki Miya
    37
    Masaya Tashiro
    33
    Douglas Ricardo Grolli
    18
    Yuto Iwasaki
    6
    Mae Hiroyuki
    88
    Daiki Matsuoka
    16
    Itsuki Oda
    27
    Ryoga Sato
    8
    Kazuya Konno
    17
    Wellington Luis de Sousa
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    22
    Cayman Togashi
    23
    Taichi Kikuchi
    13
    Ayumu Yokoyama
    5
    So Kawahara
    7
    Kohei Tezuka
    42
    Wataru Harada
    3
    Seiji Kimura
    20
    Kim Tae Hyeon
    28
    Yusuke Maruhashi
    71
    Park Ir-Kyu
    Sagan Tosu4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Takeshi Kanamori
    25Yuji Kitajima
    9Shahab Zahedi
    4Seiya Inoue
    19Masashi Kamekawa
    41Daiki Sakata
    30Masato Shigemi
    Yuki Horigome 21
    Yoichi Naganuma 88
    Katsunori Ueebisu 16
    Shota Hino 18
    Vinicius Araujo 11
    Arnau Riera Rodriguez 1
    Akito Fukuta 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Shigetoshi Hasebe
    KITANI Kosuke
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Avispa Fukuoka vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê

  • Avispa Fukuoka
    Sagan Tosu
  • 4
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 313
    Số đường chuyền
    555
  •  
     
  • 15
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 12
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 114
    Pha tấn công
    110
  •  
     
  • 46
    Tấn công nguy hiểm
    40
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation