Kết quả Cerezo Osaka vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 26/06
Kết quả Cerezo Osaka vs Sagan Tosu
Nhận định Cerezo Osaka vs Sagan Tosu, 17h00 ngày 26/6
Đối đầu Cerezo Osaka vs Sagan Tosu
Phong độ Cerezo Osaka gần đây
Phong độ Sagan Tosu gần đây
-
Thứ tư, Ngày 26/06/202417:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.05+0.75
0.85O 2.5
0.79U 2.5
0.881
1.70X
3.702
4.20Hiệp 1-0.25
0.92+0.25
0.98O 1
0.87U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cerezo Osaka vs Sagan Tosu
-
Sân vận động: Yanmar Stadium Nagai
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 24℃~25℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 20
-
Cerezo Osaka vs Sagan Tosu: Diễn biến chính
-
8'Kohei Tezuka(OW)1-0
-
55'Shunta Tanaka1-0
-
59'1-0Yuki Horigome
Taichi Kikuchi -
59'1-0Akito Fukuta
Kohei Tezuka -
71'1-0Hikaru Nakahara
Ayumu Yokoyama -
71'1-0Cayman Togashi
Marcelo Ryan Silvestre dos Santos -
71'Hirotaka Tameda
Capixaba1-0 -
71'Masaya Shibayama
Satoki Uejo1-0 -
84'1-0Naoyuki Fujita
Kosuke Yamazaki -
84'Yuichi Hirano
Hiroaki Okuno1-0 -
84'Ryo Watanabe
Lucas Fernandes1-0 -
90'Justin Hubner
Leonardo de Sousa Pereira1-0
-
Cerezo Osaka vs Sagan Tosu: Đội hình chính và dự bị
-
Cerezo Osaka4-4-221Kim Jin Hyeon14Kakeru Funaki24Koji Toriumi33Ryuya Nishio16Hayato Okuda27Capixaba25Hiroaki Okuno10Shunta Tanaka77Lucas Fernandes9Leonardo de Sousa Pereira7Satoki Uejo99Marcelo Ryan Silvestre dos Santos88Yoichi Naganuma23Taichi Kikuchi13Ayumu Yokoyama5So Kawahara7Kohei Tezuka42Wataru Harada2Kosuke Yamazaki3Seiji Kimura16Katsunori Ueebisu71Park Ir-Kyu
- Đội hình dự bị
-
4Yuichi Hirano28Justin Hubner8Shinji Kagawa48Masaya Shibayama19Hirotaka Tameda35Ryo Watanabe1Yang Han BinNaoyuki Fujita 14Akito Fukuta 6Yuki Horigome 21Kim Tae Hyeon 20Hikaru Nakahara 8Arnau Riera Rodriguez 1Cayman Togashi 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Akio KogikuKenta Kawai
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Cerezo Osaka vs Sagan Tosu: Số liệu thống kê
-
Cerezo OsakaSagan Tosu
-
6Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
13Tổng cú sút14
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài12
-
-
5Sút Phạt7
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
51%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)49%
-
-
5Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị0
-
-
2Cứu thua1
-
-
5Thay người5
-
-
113Pha tấn công84
-
-
55Tấn công nguy hiểm63
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Machida Zelvia | 20 | 12 | 4 | 4 | 31 | 16 | 15 | 40 | T T B T H H |
2 | Kashima Antlers | 20 | 11 | 5 | 4 | 33 | 22 | 11 | 38 | T T T H H H |
3 | Gamba Osaka | 20 | 11 | 5 | 4 | 21 | 14 | 7 | 38 | T T T T T H |
4 | Vissel Kobe | 20 | 10 | 4 | 6 | 27 | 15 | 12 | 34 | B B H T B H |
5 | Hiroshima Sanfrecce | 20 | 8 | 9 | 3 | 36 | 20 | 16 | 33 | H T T B T H |
6 | FC Tokyo | 20 | 9 | 6 | 5 | 30 | 26 | 4 | 33 | H B T H T T |
7 | Cerezo Osaka | 20 | 8 | 8 | 4 | 27 | 21 | 6 | 32 | T H H T H T |
8 | Avispa Fukuoka | 20 | 8 | 8 | 4 | 21 | 18 | 3 | 32 | B T T T H T |
9 | Urawa Red Diamonds | 20 | 8 | 5 | 7 | 31 | 27 | 4 | 29 | H B H B H T |
10 | Nagoya Grampus | 20 | 8 | 3 | 9 | 21 | 22 | -1 | 27 | T H B H B B |
11 | Tokyo Verdy | 20 | 6 | 9 | 5 | 28 | 33 | -5 | 27 | B T T B T B |
12 | Yokohama Marinos | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | T B B T T B |
13 | Jubilo Iwata | 20 | 6 | 5 | 9 | 27 | 28 | -1 | 23 | H T B H H T |
14 | Kashiwa Reysol | 20 | 5 | 8 | 7 | 20 | 28 | -8 | 23 | H B B B B H |
15 | Kawasaki Frontale | 20 | 5 | 7 | 8 | 28 | 29 | -1 | 22 | B H T B H H |
16 | Albirex Niigata | 20 | 5 | 7 | 8 | 26 | 30 | -4 | 22 | B B T H H H |
17 | Sagan Tosu | 19 | 5 | 2 | 12 | 24 | 31 | -7 | 17 | T B B B T B |
18 | Shonan Bellmare | 20 | 3 | 7 | 10 | 25 | 35 | -10 | 16 | T B B H B H |
19 | Kyoto Sanga | 20 | 3 | 6 | 11 | 17 | 36 | -19 | 15 | B H H T B H |
20 | Consadole Sapporo | 20 | 2 | 5 | 13 | 16 | 40 | -24 | 11 | B B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản