Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita, 12h00 ngày 12/05
Kết quả Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
Đối đầu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
Phong độ Fujieda MYFC gần đây
Phong độ Blaublitz Akita gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202412:00
-
Blaublitz Akita 30Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
1.03-0.25
0.87O 2.5
1.15U 2.5
0.611
3.20X
3.102
2.10Hiệp 1+0
1.35-0
0.64O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita
-
Sân vận động: Fujieda Sports Complex Park
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Diễn biến chính
-
51'0-0Daiki Sato
-
51'0-0Ryuji SAITO
-
60'0-0Yukihito Kajiya
Ren Komatsu -
60'0-0Ryuhei Oishi
Junki Hata -
70'Carlinhos
Wendel0-0 -
70'0-0Ken Tshizanga Matsumoto
Daiki Sato -
70'0-0Koya Handa
Shota AOKI -
80'Kazaki Nakagawa
Ryota Kajikawa0-0 -
86'0-0Hiroki Kurimoto
Kazuya Onohara -
90'Shota Suzuki
Kazuyoshi Shimabuku0-0 -
90'Shohei Kawakami
Kota Osone0-0 -
90'0-0Kota Muramatsu
-
90'Kazaki Nakagawa (Assist:Ken Yamura)1-0
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Đội hình chính và dự bị
-
Fujieda MYFC3-4-2-141Kai Chide Kitamura99Wendel16Kotaro Yamahara4So Nakagawa19Kazuyoshi Shimabuku26Kento Nishiya17Kenshiro Hirao13Kota Osone23Ryota Kajikawa11Anderson Leonardo da Silva Chaves9Ken Yamura10Ren Komatsu40Shota AOKI8Junki Hata80Kazuya Onohara6Hiroto Morooka29Daiki Sato16Kota Muramatsu3Tatsushi Koyanagi5Takashi Kawano13Ryuji SAITO31Kentaro Kakoi
- Đội hình dự bị
-
6Taiki Arai8Ren Asakura29Carlinhos33Shohei Kawakami14Kazaki Nakagawa3Shota Suzuki35Kei UchiyamaKoji Hachisuka 4Koya Handa 17Yukihito Kajiya 11Hiroki Kurimoto 20Ken Tshizanga Matsumoto 42Ryuhei Oishi 14Genki Yamada 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daisuke SudoKen Yoshida
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Fujieda MYFC vs Blaublitz Akita: Số liệu thống kê
-
Fujieda MYFCBlaublitz Akita
-
2Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
6Tổng cú sút17
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài14
-
-
16Sút Phạt5
-
-
46%Kiểm soát bóng54%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
5Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị3
-
-
2Cứu thua2
-
-
74Pha tấn công80
-
-
53Tấn công nguy hiểm61
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | V-Varen Nagasaki | 22 | 13 | 8 | 1 | 43 | 20 | 23 | 47 | T T H T T H |
2 | Yokohama FC | 22 | 14 | 4 | 4 | 39 | 12 | 27 | 46 | T T T T T T |
3 | Shimizu S-Pulse | 21 | 14 | 1 | 6 | 35 | 25 | 10 | 43 | B T B T B B |
4 | Vegalta Sendai | 22 | 10 | 8 | 4 | 29 | 25 | 4 | 38 | B T H H H T |
5 | Fagiano Okayama | 21 | 10 | 7 | 4 | 27 | 16 | 11 | 37 | T T B H T T |
6 | Renofa Yamaguchi | 22 | 10 | 5 | 7 | 27 | 19 | 8 | 35 | H T B T B H |
7 | JEF United Ichihara Chiba | 21 | 10 | 3 | 8 | 41 | 24 | 17 | 33 | T B T T T B |
8 | Ban Di Tesi Iwaki | 22 | 8 | 7 | 7 | 31 | 23 | 8 | 31 | H B H T B B |
9 | Ehime FC | 22 | 8 | 7 | 7 | 28 | 32 | -4 | 31 | H B T T T B |
10 | Blaublitz Akita | 21 | 7 | 7 | 7 | 23 | 20 | 3 | 28 | T H H H B T |
11 | Fujieda MYFC | 22 | 8 | 3 | 11 | 18 | 31 | -13 | 27 | H T B B B T |
12 | Tokushima Vortis | 22 | 7 | 5 | 10 | 21 | 31 | -10 | 26 | H T B B T H |
13 | Ventforet Kofu | 22 | 6 | 7 | 9 | 31 | 31 | 0 | 25 | B B H H B H |
14 | Oita Trinita | 22 | 5 | 10 | 7 | 18 | 23 | -5 | 25 | H B H B B H |
15 | Roasso Kumamoto | 22 | 6 | 6 | 10 | 28 | 39 | -11 | 24 | B T H B B T |
16 | Montedio Yamagata | 21 | 6 | 5 | 10 | 18 | 24 | -6 | 23 | B T H H B H |
17 | Mito Hollyhock | 22 | 5 | 7 | 10 | 19 | 24 | -5 | 22 | B B B T B H |
18 | Kagoshima United | 21 | 5 | 7 | 9 | 21 | 34 | -13 | 22 | B H H H T T |
19 | Tochigi SC | 22 | 5 | 5 | 12 | 20 | 41 | -21 | 20 | H B H T T B |
20 | Thespa Kusatsu | 22 | 1 | 6 | 15 | 12 | 35 | -23 | 9 | H H H B B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản