Kết quả Fujieda MYFC vs Yokohama FC, 16h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 20

  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 20'
    0-1
    goal Keijiro Ogawa (Assist:Yoshihiro Nakano)
  • 24'
    0-2
    goal Keijiro Ogawa (Assist:Yoshihiro Nakano)
  • 46'
    Wendel  
    Carlinhos  
    0-2
  • 46'
    Kazaki Nakagawa  
    Hayato Kanda  
    0-2
  • 51'
    Ken Yamura (Assist:Wendel) goal 
    1-2
  • 54'
    Kei Uchiyama
    1-2
  • 56'
    Kai Chide Kitamura  
    Kazuyoshi Shimabuku  
    1-2
  • 59'
    Wendel
    1-2
  • 66'
    Kenshiro Hirao
    1-2
  • 70'
    1-2
     Toma Murata
     Caprini
  • 70'
    1-2
     Keisuke Muroi
     Keijiro Ogawa
  • 70'
    1-2
     Solomon Sakuragawa
     Toshiki Takahashi
  • 70'
    Keigo Enomoto  
    Kenshiro Hirao  
    1-2
  • 82'
    1-2
     Hirotaka Mita
     Yoshihiro Nakano
  • 82'
    Shoma Maeda  
    Kota Osone  
    1-2
  • 86'
    1-3
    goal Keisuke Muroi
  • 87'
    1-3
     Wada Takuya
     Shion Inoue
  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Fujieda MYFC3-4-2-1
    35
    Kei Uchiyama
    4
    So Nakagawa
    2
    Nobuyuki Kawashima
    29
    Carlinhos
    19
    Kazuyoshi Shimabuku
    26
    Kento Nishiya
    17
    Kenshiro Hirao
    13
    Kota Osone
    20
    Hayato Kanda
    15
    Masahiko Sugita
    9
    Ken Yamura
    38
    Toshiki Takahashi
    10
    Caprini
    13
    Keijiro Ogawa
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    7
    Shion Inoue
    14
    Yoshihiro Nakano
    3
    Takumi Nakamura
    2
    Boniface Uduka
    24
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 6Taiki Arai
    10Keigo Enomoto
    41Kai Chide Kitamura
    27Shoma Maeda
    14Kazaki Nakagawa
    99Wendel
    16Kotaro Yamahara
    Hirotaka Mita 25
    Toma Murata 20
    Keisuke Muroi 33
    Kengo Nagai 1
    Solomon Sakuragawa 9
    Wada Takuya 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Daisuke Sudo
    Shuhei Yomoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Fujieda MYFC vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Fujieda MYFC
    Yokohama FC
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    17
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 6
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    5
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 6
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 62
    Pha tấn công
    81
  •  
     
  • 40
    Tấn công nguy hiểm
    76
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Yokohama FC 21 13 4 4 35 12 23 43 T T T T T T
2 V-Varen Nagasaki 20 12 7 1 38 17 21 43 H T T T H T
3 Shimizu S-Pulse 21 14 1 6 35 25 10 43 B T B T B B
4 Fagiano Okayama 21 10 7 4 27 16 11 37 T T B H T T
5 Vegalta Sendai 21 9 8 4 26 23 3 35 T B T H H H
6 Renofa Yamaguchi 21 10 4 7 26 18 8 34 T H T B T B
7 JEF United Ichihara Chiba 21 10 3 8 41 24 17 33 T B T T T B
8 Ban Di Tesi Iwaki 20 8 7 5 30 16 14 31 B T H B H T
9 Ehime FC 21 8 7 6 28 28 0 31 B H B T T T
10 Blaublitz Akita 21 7 7 7 23 20 3 28 T H H H B T
11 Tokushima Vortis 21 7 4 10 19 29 -10 25 B H T B B T
12 Ventforet Kofu 21 6 6 9 31 31 0 24 B B B H H B
13 Oita Trinita 21 5 9 7 18 23 -5 24 H H B H B B
14 Fujieda MYFC 21 7 3 11 16 30 -14 24 B H T B B B
15 Montedio Yamagata 21 6 5 10 18 24 -6 23 B T H H B H
16 Kagoshima United 21 5 7 9 21 34 -13 22 B H H H T T
17 Mito Hollyhock 21 5 6 10 18 23 -5 21 H B B B T B
18 Roasso Kumamoto 21 5 6 10 24 39 -15 21 T B T H B B
19 Tochigi SC 21 5 5 11 18 38 -20 20 B H B H T T
20 Thespa Kusatsu 21 1 6 14 11 33 -22 9 B H H H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation