Kết quả Jubilo Iwata vs Cerezo Osaka, 16h30 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Jubilo Iwata vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 46'
    Shota Kaneko  
    Rei Hirakawa  
    0-0
  • 46'
    Riku Morioka  
    Ricardo Graca  
    0-0
  • 53'
    Ko Matsubara goal 
    1-0
  • 62'
    1-0
     Masaya Shibayama
     Satoki Uejo
  • 67'
    1-0
     Ryo Watanabe
     Hiroaki Okuno
  • 76'
    1-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Lucas Fernandes)
  • 81'
    Bruno Jose de Souza  
    Matsumoto Masaya  
    1-1
  • 82'
    Shunsuke Nishikubo  
    Hiroto Uemura  
    1-1
  • 88'
    Yamada Hiroki  
    Germain Ryo  
    1-1
  • 88'
    1-1
     Yuichi Hirano
     Shunta Tanaka
  • 88'
    1-1
     Jordy Croux
     Capixaba
  • Jubilo Iwata vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-4-2
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    50
    Hiroto Uemura
    37
    Rei Hirakawa
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    11
    Germain Ryo
    7
    Satoki Uejo
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    27
    Capixaba
    16
    Hayato Okuda
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 19Bruno Jose de Souza
    40Shota Kaneko
    28Naoki Kanuma
    3Riku Morioka
    26Shunsuke Nishikubo
    24Mitsuki Sugimoto
    10Yamada Hiroki
    Jordy Croux 11
    Yuichi Hirano 4
    Masaya Shibayama 48
    Keisuke Shimizu 31
    Hirotaka Tameda 19
    Ryo Watanabe 35
    Tatsuya Yamashita 23
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Cerezo Osaka
  • 8
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 14
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 6
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    16
  •  
     
  • 10
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng
    65%
  •  
     
  • 35%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    65%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    6
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 73
    Pha tấn công
    146
  •  
     
  • 42
    Tấn công nguy hiểm
    71
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation