Kết quả Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds, 12h00 ngày 19/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 15

  • Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 68'
    0-1
    goal Marius Christopher Hoibraten (Assist:Nakajima Shoya)
  • 70'
    Shota Kaneko  
    Yamada Hiroki  
    0-1
  • 70'
    Shunsuke Nishikubo  
    Leonardo da Silva Gomes  
    0-1
  • 71'
    Shota Kaneko (Assist:Rikiya Uehara) goal 
    1-1
  • 81'
    1-1
     Akkanis Punya
     Nakajima Shoya
  • 81'
    Bruno Jose de Souza  
    Matsumoto Masaya  
    1-1
  • 81'
    1-1
     Shinzo Koroki
     Thiago Santos Santana
  • 81'
    1-1
     Hiroki Sakai
     Hirokazu Ishihara
  • Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Jubilo Iwata4-2-3-1
    1
    Eiji Kawashima
    4
    Ko Matsubara
    36
    Ricardo Graca
    15
    Kaito Suzuki
    50
    Hiroto Uemura
    7
    Rikiya Uehara
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    37
    Rei Hirakawa
    10
    Yamada Hiroki
    14
    Matsumoto Masaya
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    38
    Naoki Maeda
    12
    Thiago Santos Santana
    10
    Nakajima Shoya
    3
    Atsuki Ito
    25
    Kaito Yasui
    13
    Ryoma Watanabe
    4
    Hirokazu Ishihara
    28
    Alexander Scholz
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-3-3
  • Đội hình dự bị
  • 26Shunsuke Nishikubo
    40Shota Kaneko
    19Bruno Jose de Souza
    20Yuya Tsuboi
    6Makito Ito
    77Kensuke Fujiwara
    41Masatoshi Ishida
    Hiroki Sakai 2
    Akkanis Punya 27
    Shinzo Koroki 30
    Ayumi Niekawa 16
    Yota Sato 20
    Hidetoshi Takeda 47
    Yota Horiuchi 29
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Akinobu Yokouchi
    Per-Mathias Hogmo
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Jubilo Iwata vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Jubilo Iwata
    Urawa Red Diamonds
  • 3
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 11
    Tổng cú sút
    19
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 29%
    Kiểm soát bóng
    71%
  •  
     
  • 26%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    74%
  •  
     
  • 281
    Số đường chuyền
    732
  •  
     
  • 14
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 26
    Rê bóng thành công
    13
  •  
     
  • 3
    Thay người
    3
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    7
  •  
     
  • 26
    Cản phá thành công
    13
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    2
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 72
    Pha tấn công
    139
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 15 40 T T B T H H
2 Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 11 38 T T T H H H
3 Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 38 T T T T T H
4 Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 12 34 B B H T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 20 8 9 3 36 20 16 33 H T T B T H
6 FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 33 H B T H T T
7 Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 6 32 T H H T H T
8 Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 3 32 B T T T H T
9 Urawa Red Diamonds 20 8 5 7 31 27 4 29 H B H B H T
10 Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 -1 27 T H B H B B
11 Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 -5 27 B T T B T B
12 Yokohama Marinos 19 7 5 7 30 28 2 26 T B B T T B
13 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
14 Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 -1 23 H T B H H T
15 Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 -8 23 H B B B B H
16 Kawasaki Frontale 20 5 7 8 28 29 -1 22 B H T B H H
17 Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 -7 17 T B B B T B
18 Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 -10 16 T B B H B H
19 Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 -19 15 B H H T B H
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation