Kết quả Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka, 17h00 ngày 02/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Diễn biến chính

  • 26'
    0-1
    Hiroki Sekine(OW)
  • 30'
    Yugo Tatsuta  
    Tomoya Inukai  
    0-1
  • 39'
    0-2
    goal Itsuki Oda (Assist:Mae Hiroyuki)
  • 42'
    Takumi Tsuchiya
    0-2
  • 46'
    Kosuke Kinoshita  
    Takumi Tsuchiya  
    0-2
  • 61'
    Takuya Shimamura  
    Fumiya Unoki  
    0-2
  • 61'
    Diego Jara Rodrigues  
    Hiromu Mitsumaru  
    0-2
  • 74'
    0-2
     Takeshi Kanamori
     Ryoga Sato
  • 79'
    0-2
     Daiki Miya
     Masashi Kamekawa
  • 79'
    Tomoki Takamine  
    Eiji Shirai  
    0-2
  • 89'
    0-2
     Masato Shigemi
     Kazuya Konno
  • Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Đội hình chính và dự bị

  • Kashiwa Reysol4-4-2
    31
    Tatsuya Morita
    2
    Hiromu Mitsumaru
    4
    Taiyo Koga
    13
    Tomoya Inukai
    32
    Hiroki Sekine
    28
    Sachiro Toshima
    33
    Eiji Shirai
    34
    Takumi Tsuchiya
    25
    Fumiya Unoki
    10
    Matheus Goncalves Savio
    19
    Mao Hosoya
    17
    Wellington Luis de Sousa
    8
    Kazuya Konno
    27
    Ryoga Sato
    16
    Itsuki Oda
    88
    Daiki Matsuoka
    6
    Mae Hiroyuki
    18
    Yuto Iwasaki
    4
    Seiya Inoue
    37
    Masaya Tashiro
    19
    Masashi Kamekawa
    31
    Masaaki Murakami
    Avispa Fukuoka3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 50Yugo Tatsuta
    15Kosuke Kinoshita
    3Diego Jara Rodrigues
    29Takuya Shimamura
    5Tomoki Takamine
    21Masato Sasaki
    14Tomoya Koyamatsu
    Takeshi Kanamori 7
    Daiki Miya 5
    Masato Shigemi 30
    Daiki Sakata 41
    Yuji Kitajima 25
    Tatsuya Tanaka 14
    Reiju Tsuruno 28
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Masami Ihara
    Shigetoshi Hasebe
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kashiwa Reysol vs Avispa Fukuoka: Số liệu thống kê

  • Kashiwa Reysol
    Avispa Fukuoka
  • 7
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 17
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 8
    Cản sút
    2
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 48%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    52%
  •  
     
  • 423
    Số đường chuyền
    304
  •  
     
  • 10
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 0
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 10
    Rê bóng thành công
    15
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    15
  •  
     
  • 15
    Thử thách
    12
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 109
    Pha tấn công
    108
  •  
     
  • 54
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 31 16 11 4 61 32 29 59 T T T T H T
2 Machida Zelvia 31 17 8 6 46 22 24 59 B T H H T H
3 Vissel Kobe 31 17 7 7 50 30 20 58 T H T T T T
4 Kashima Antlers 30 14 8 8 46 36 10 50 T B H B H H
5 Gamba Osaka 30 13 10 7 34 25 9 49 H H H H B H
6 Tokyo Verdy 31 12 11 8 41 41 0 47 B H T T T T
7 FC Tokyo 31 12 8 11 43 42 1 44 B H B B T T
8 Nagoya Grampus 31 13 4 14 38 38 0 43 T B T B T T
9 Yokohama Marinos 30 12 5 13 51 50 1 41 T B T T B B
10 Cerezo Osaka 30 10 11 9 38 40 -2 41 H B B B B T
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Urawa Red Diamonds 29 10 9 10 43 39 4 39 B H H H T B
13 Avispa Fukuoka 31 9 12 10 28 33 -5 39 H B H B B H
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 30 10 8 12 37 48 -11 38 T B T T T H
16 Kashiwa Reysol 30 8 10 12 34 44 -10 34 H T B B B H
17 Shonan Bellmare 31 8 8 15 41 48 -7 32 T B B T B B
18 Jubilo Iwata 30 8 8 14 36 49 -13 32 H T B B T H
19 Consadole Sapporo 31 6 8 17 34 57 -23 26 H T T T B H
20 Sagan Tosu 31 7 3 21 38 62 -24 24 H B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation