Kết quả Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo, 13h00 ngày 11/05
Kết quả Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Consadole Sapporo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 11/05/202413:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
0.98+0.75
0.88O 3
0.85U 3
1.001
1.70X
3.802
3.75Hiệp 1-0.25
0.99+0.25
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo: Diễn biến chính
-
30'Bafetibis Gomis (Assist:Daiya Tono)1-0
-
43'Bafetibis Gomis (Assist:Daiya Tono)2-0
-
45'Bafetibis Gomis3-0
-
45'3-0Takanori Sugeno
-
46'3-0Kim Gun Hee
Musashi Suzuki -
46'3-0Daihachi Okamura
Rei Ieizumi -
60'3-0Tomoki Kondo
-
61'Asahi Sasaki3-0
-
61'Shin Yamada
Bafetibis Gomis3-0 -
63'Daiya Tono3-0
-
66'3-0Tatsuya Hasegawa
Tomoki Kondo -
75'Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho3-0 -
75'3-0Ryu Takao
Takuma Arano -
76'Kota Takai
Takuma Ominami3-0 -
76'Tatsuki Seko
Ienaga Akihiro3-0 -
85'3-0Hiroyuki Kobayashi
Seiya Baba -
88'Jose Ricardo Araujo Fernandes
Daiya Tono3-0 -
88'Yusuke Segawa
Jesiel Cardoso Miranda3-0
-
Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-2-3-199Naoto Kamifukumoto5Asahi Sasaki3Takuma Ominami4Jesiel Cardoso Miranda31Sai Van Wermeskerken8Kento Tachibanada14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho17Daiya Tono41Ienaga Akihiro18Bafetibis Gomis18Yuya Asano7Musashi Suzuki19Supachok Sarachat33Tomoki Kondo14Yoshiaki Komai27Takuma Arano11Ryota Aoki88Seiya Baba15Rei Ieizumi4Daiki Suga1Takanori Sugeno
- Đội hình dự bị
-
20Shin Yamada26Hinata Yamauchi2Kota Takai16Tatsuki Seko6Jose Ricardo Araujo Fernandes30Yusuke Segawa1Jung Sung RyongDaihachi Okamura 50Kim Gun Hee 13Tatsuya Hasegawa 16Ryu Takao 2Hiroyuki Kobayashi 99Jun Kodama 17Toya Nakamura 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiMichael Petrovic
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Consadole Sapporo: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleConsadole Sapporo
-
4Phạt góc4
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
16Tổng cú sút18
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài14
-
-
15Sút Phạt16
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
478Số đường chuyền475
-
-
15Phạm lỗi10
-
-
1Việt vị6
-
-
5Đánh đầu thành công11
-
-
4Cứu thua5
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
6Thay người5
-
-
6Đánh chặn3
-
-
1Woodwork0
-
-
14Cản phá thành công9
-
-
8Thử thách15
-
-
2Kiến tạo thành bàn0
-
-
91Pha tấn công96
-
-
45Tấn công nguy hiểm47
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 31 | 16 | 11 | 4 | 61 | 32 | 29 | 59 | T T T T H T |
2 | Machida Zelvia | 31 | 17 | 8 | 6 | 46 | 22 | 24 | 59 | B T H H T H |
3 | Vissel Kobe | 31 | 17 | 7 | 7 | 50 | 30 | 20 | 58 | T H T T T T |
4 | Kashima Antlers | 30 | 14 | 8 | 8 | 46 | 36 | 10 | 50 | T B H B H H |
5 | Gamba Osaka | 30 | 13 | 10 | 7 | 34 | 25 | 9 | 49 | H H H H B H |
6 | Tokyo Verdy | 31 | 12 | 11 | 8 | 41 | 41 | 0 | 47 | B H T T T T |
7 | FC Tokyo | 31 | 12 | 8 | 11 | 43 | 42 | 1 | 44 | B H B B T T |
8 | Nagoya Grampus | 31 | 13 | 4 | 14 | 38 | 38 | 0 | 43 | T B T B T T |
9 | Yokohama Marinos | 30 | 12 | 5 | 13 | 51 | 50 | 1 | 41 | T B T T B B |
10 | Cerezo Osaka | 30 | 10 | 11 | 9 | 38 | 40 | -2 | 41 | H B B B B T |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Urawa Red Diamonds | 29 | 10 | 9 | 10 | 43 | 39 | 4 | 39 | B H H H T B |
13 | Avispa Fukuoka | 31 | 9 | 12 | 10 | 28 | 33 | -5 | 39 | H B H B B H |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 30 | 10 | 8 | 12 | 37 | 48 | -11 | 38 | T B T T T H |
16 | Kashiwa Reysol | 30 | 8 | 10 | 12 | 34 | 44 | -10 | 34 | H T B B B H |
17 | Shonan Bellmare | 31 | 8 | 8 | 15 | 41 | 48 | -7 | 32 | T B B T B B |
18 | Jubilo Iwata | 30 | 8 | 8 | 14 | 36 | 49 | -13 | 32 | H T B B T H |
19 | Consadole Sapporo | 31 | 6 | 8 | 17 | 34 | 57 | -23 | 26 | H T T T B H |
20 | Sagan Tosu | 31 | 7 | 3 | 21 | 38 | 62 | -24 | 24 | H B B B B B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản