Kết quả Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 18/10
Kết quả Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Nhận định, Soi kèo Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka, 17h00 ngày 18/10
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Gamba Osaka gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 18/10/202417:00
-
Gamba Osaka 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.08+0.5
0.82O 2.75
0.93U 2.75
0.951
2.05X
3.402
3.60Hiệp 1-0.25
1.13+0.25
0.78O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 34
-
Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Diễn biến chính
-
7'0-1Welton Felipe Paragua de Melo (Assist:Riku Handa)
-
26'0-1Takeru Kishimoto
Welton Felipe Paragua de Melo -
48'Yusuke Segawa0-1
-
53'Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-1
-
58'0-1Shinnosuke Nakatani
-
68'Ienaga Akihiro
Shin Yamada0-1 -
68'Yu Kobayashi
Erison Danilo de Souza0-1 -
68'Daiya Tono
Yusuke Segawa0-1 -
68'Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho0-1 -
74'0-1Kota Yamada
Takashi Usami -
81'Yu Kobayashi (Assist:Daiya Tono)1-1
-
85'1-1Juan Matheus Alano Nascimento
Ryoya Yamashita -
85'1-1Daichi HAYASHI
Isa Sakamoto -
85'1-1Rin Mito
Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir
-
Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-4-21Jung Sung Ryong31Sai Van Wermeskerken35Maruyama Yuuichi5Asahi Sasaki30Yusuke Segawa23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho77Hiroyuki Yamamoto8Kento Tachibanada14Yasuto Wakisaka9Erison Danilo de Souza20Shin Yamada7Takashi Usami17Ryoya Yamashita13Isa Sakamoto97Welton Felipe Paragua de Melo23Dawhan Fran Urano da Purificacao Oliveir16Tokuma Suzuki3Riku Handa20Shinnosuke Nakatani2Shota Fukuoka4Keisuke Kurokawa22Jun Ichimori
- Đội hình dự bị
-
17Daiya Tono26Hinata Yamauchi41Ienaga Akihiro11Yu Kobayashi98Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi44Cesar Haydar15Shuto TanabeTakeru Kishimoto 15Kota Yamada 9Rin Mito 27Juan Matheus Alano Nascimento 47Daichi HAYASHI 91Higashiguchi Masaki 1Yusei Egawa 24
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiDani Poyatos
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Gamba Osaka: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleGamba Osaka
-
3Phạt góc3
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút12
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
13Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt20
-
-
63%Kiểm soát bóng37%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
573Số đường chuyền337
-
-
89%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi12
-
-
2Cứu thua2
-
-
15Rê bóng thành công20
-
-
3Đánh chặn8
-
-
18Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công20
-
-
8Thử thách7
-
-
1Kiến tạo thành bàn1
-
-
18Long pass16
-
-
115Pha tấn công67
-
-
57Tấn công nguy hiểm32
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản