Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol, 14h00 ngày 25/05
Kết quả Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Nhận định Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol, 14h00 ngày 25/5
Đối đầu Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
Phong độ Kashiwa Reysol gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 25/05/202414:00
-
Kashiwa Reysol 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.94+0.25
0.94O 2.5
0.95U 2.5
0.911
2.05X
3.502
3.10Hiệp 1+0
0.66-0
1.31O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol
-
Sân vận động: Kawasaki Todoroki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 16
-
Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Diễn biến chính
-
30'Yasuto Wakisaka (Assist:Daiya Tono)1-0
-
57'Takuma Ominami1-0
-
58'Daiya Tono1-0
-
59'1-1Kosuke Kinoshita
-
62'Tatsuki Seko
Daiya Tono1-1 -
62'Shin Yamada
Bafetibis Gomis1-1 -
70'Hinata Yamauchi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho1-1 -
70'Sai Van Wermeskerken
Yusuke Segawa1-1 -
72'1-1Fumiya Unoki
Takuya Shimamura -
78'Erison Danilo de Souza
Yasuto Wakisaka1-1 -
80'1-1Yuki Muto
Kosuke Kinoshita -
80'1-1Takumi Tsuchiya
Eiji Shirai -
88'Asahi Sasaki1-1
-
89'1-1Kazuki Kumasawa
Sachiro Toshima -
89'1-1Naoki Kawaguchi
Hiroki Sekine -
90'1-1Tatsuya Morita
Kenta Matsumoto -
90'1-1Mao Hosoya
-
90'Jesiel Cardoso Miranda Goal Disallowed1-1
-
Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Đội hình chính và dự bị
-
Kawasaki Frontale4-3-31Jung Sung Ryong5Asahi Sasaki3Takuma Ominami4Jesiel Cardoso Miranda30Yusuke Segawa17Daiya Tono8Kento Tachibanada14Yasuto Wakisaka23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho18Bafetibis Gomis41Ienaga Akihiro19Mao Hosoya15Kosuke Kinoshita29Takuya Shimamura33Eiji Shirai28Sachiro Toshima10Matheus Goncalves Savio32Hiroki Sekine13Tomoya Inukai4Taiyo Koga2Hiromu Mitsumaru46Kenta Matsumoto
- Đội hình dự bị
-
20Shin Yamada16Tatsuki Seko31Sai Van Wermeskerken26Hinata Yamauchi9Erison Danilo de Souza99Naoto Kamifukumoto2Kota TakaiFumiya Unoki 25Takumi Tsuchiya 34Yuki Muto 9Naoki Kawaguchi 24Kazuki Kumasawa 48Tatsuya Morita 31Yugo Tatsuta 50
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Toru OnikiMasami Ihara
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kawasaki Frontale vs Kashiwa Reysol: Số liệu thống kê
-
Kawasaki FrontaleKashiwa Reysol
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút18
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài12
-
-
9Sút Phạt19
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
519Số đường chuyền363
-
-
12Phạm lỗi8
-
-
5Việt vị1
-
-
4Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công20
-
-
5Thay người6
-
-
9Đánh chặn9
-
-
16Cản phá thành công20
-
-
11Thử thách13
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
90Pha tấn công105
-
-
34Tấn công nguy hiểm67
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản