Kết quả Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka, 17h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Diễn biến chính

  • 19'
    0-0
    Ryuya Nishio
  • 33'
    0-1
    goal Leonardo de Sousa Pereira (Assist:Vitor Frezarin Bueno)
  • 55'
    Temma Matsuda goal 
    1-1
  • 68'
    1-1
    Capixaba
  • 72'
    Kazunari Ichimi  
    Yuta Toyokawa  
    1-1
  • 75'
    1-1
     Hiroshi Kiyotake
     Vitor Frezarin Bueno
  • 75'
    1-1
     Hirotaka Tameda
     Capixaba
  • 77'
    Sora Hiraga  
    Temma Matsuda  
    1-1
  • 77'
    Shimpei Fukuoka  
    Sota Kawasaki  
    1-1
  • 89'
    1-1
     Hiroto Yamada
     Lucas Fernandes
  • 89'
    1-1
     Satoki Uejo
     Leonardo de Sousa Pereira
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Đội hình chính và dự bị

  • Kyoto Sanga4-3-3
    94
    Gu SungYun
    44
    Kyo Sato
    3
    Shogo Asada
    24
    Yuta Miyamoto
    2
    Shinnosuke Fukuda
    39
    Taiki Hirato
    19
    Daiki Kaneko
    7
    Sota Kawasaki
    18
    Temma Matsuda
    14
    Taichi Hara
    23
    Yuta Toyokawa
    9
    Leonardo de Sousa Pereira
    77
    Lucas Fernandes
    55
    Vitor Frezarin Bueno
    27
    Capixaba
    10
    Shunta Tanaka
    25
    Hiroaki Okuno
    2
    Seiya Maikuma
    33
    Ryuya Nishio
    24
    Koji Toriumi
    14
    Kakeru Funaki
    21
    Kim Jin Hyeon
    Cerezo Osaka4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 22Kazunari Ichimi
    10Shimpei Fukuoka
    31Sora Hiraga
    26Gakuji Ota
    50Yoshinori Suzuki
    11Ryogo Yamasaki
    13Takumi Miyayoshi
    Hirotaka Tameda 19
    Hiroshi Kiyotake 13
    Satoki Uejo 7
    Hiroto Yamada 34
    Keisuke Shimizu 31
    Tatsuya Yamashita 23
    Hayato Okuda 16
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Cho Kwi Jea
    Akio Kogiku
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Kyoto Sanga vs Cerezo Osaka: Số liệu thống kê

  • Kyoto Sanga
    Cerezo Osaka
  • 5
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    7
  •  
     
  • 7
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 9
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    11
  •  
     
  • 39%
    Kiểm soát bóng
    61%
  •  
     
  • 49%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    51%
  •  
     
  • 275
    Số đường chuyền
    440
  •  
     
  • 11
    Phạm lỗi
    11
  •  
     
  • 0
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    4
  •  
     
  • 13
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 4
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 13
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 11
    Thử thách
    6
  •  
     
  • 0
    Kiến tạo thành bàn
    1
  •  
     
  • 81
    Pha tấn công
    106
  •  
     
  • 34
    Tấn công nguy hiểm
    44
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation