Kết quả Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale, 12h00 ngày 09/11
Kết quả Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale
Đối đầu Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale
Phong độ Kyoto Sanga gần đây
Phong độ Kawasaki Frontale gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202412:00
-
Kyoto Sanga 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.05-0
0.85O 3
0.90U 3
0.981
2.50X
3.702
2.38Hiệp 1+0
0.97-0
0.91O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale
-
Sân vận động: Sanga Stadium by Kyocera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 36
-
Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính
-
23'Hisashi Appiah Tawiah0-0
-
46'0-0Ienaga Akihiro
Daiya Tono -
46'Yuta Miyamoto
Hisashi Appiah Tawiah0-0 -
46'0-0Ryota Oshima
Hiroyuki Yamamoto -
46'0-0Shin Yamada
Erison Danilo de Souza -
52'0-0Sai Van Wermeskerken
-
59'0-1Shin Yamada (Assist:Ryota Oshima)
-
65'Yoshinori Suzuki0-1
-
68'Yuta Toyokawa
Takuji Yonemoto0-1 -
75'Rafael Papagaio1-1
-
85'1-1Jesiel Cardoso Miranda
Sai Van Wermeskerken -
85'1-1Yu Kobayashi
Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho -
90'Temma Matsuda
Taiki Hirato1-1 -
90'Lucas da Cruz Oliveira
Marco Tulio Oliveira Lemos1-1 -
90'Sora Hiraga
Rafael Papagaio1-1
-
Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị
-
Kyoto Sanga4-1-2-326Gakuji Ota44Kyo Sato50Yoshinori Suzuki5Hisashi Appiah Tawiah2Shinnosuke Fukuda10Shimpei Fukuoka39Taiki Hirato37Takuji Yonemoto14Taichi Hara99Rafael Papagaio9Marco Tulio Oliveira Lemos9Erison Danilo de Souza17Daiya Tono30Yusuke Segawa23Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho8Kento Tachibanada77Hiroyuki Yamamoto31Sai Van Wermeskerken5Asahi Sasaki35Maruyama Yuuichi13Sota Miura1Jung Sung Ryong
- Đội hình dự bị
-
94Gu SungYun31Sora Hiraga96Lucas da Cruz Oliveira18Temma Matsuda24Yuta Miyamoto77Murilo de Souza Costa23Yuta ToyokawaIenaga Akihiro 41Jesiel Cardoso Miranda 4So Kawahara 19Yu Kobayashi 11Ryota Oshima 10Shin Yamada 20Louis Takaji Julien Thebault Yamaguchi 98
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Cho Kwi JeaToru Oniki
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Kyoto Sanga vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê
-
Kyoto SangaKawasaki Frontale
-
3Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn1
-
-
11Sút ra ngoài12
-
-
19Sút Phạt0
-
-
35%Kiểm soát bóng65%
-
-
36%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)64%
-
-
256Số đường chuyền444
-
-
67%Chuyền chính xác75%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Cứu thua8
-
-
8Rê bóng thành công10
-
-
5Thay người5
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Ném biên23
-
-
0Woodwork1
-
-
9Thử thách8
-
-
21Long pass12
-
-
109Pha tấn công95
-
-
52Tấn công nguy hiểm59
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản