Kết quả Machida Zelvia vs Albirex Niigata, 13h00 ngày 01/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Diễn biến chính

  • 24'
    0-1
    goal Yota Komi
  • 27'
    Shota Fujio (Assist:Yu Hirakawa) goal 
    1-1
  • 45'
    1-2
    goal Soya Fujiwara
  • 46'
    Na Sang Ho  
    Kazuki Fujimoto  
    1-2
  • 52'
    1-3
    Min-kyu Jang(OW)
  • 59'
    Shunta Araki  
    Keiya Sento  
    1-3
  • 59'
    Erik Nascimento de Lima  
    Oh Se-Hun  
    1-3
  • 59'
    Henry Heroki Mochizuki  
    Junya Suzuki  
    1-3
  • 73'
    Mitchell Duke  
    Shota Fujio  
    1-3
  • 74'
    1-3
    Michael James Fitzgerald
  • 80'
    1-3
     Yuzuru Shimada
     Hiroki Akiyama
  • 80'
    1-3
     Yuto Horigome
     Fumiya Hayakawa
  • 86'
    1-3
     Danilo Gomes Magalhaes
     Koji Suzuki
  • 90'
    1-3
     Eitaro Matsuda
     Yota Komi
  • 90'
    1-3
     Aozora Ishiyama
     Jin Okumura
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-4-2
    1
    Kosei Tani
    26
    Kotaro Hayashi
    3
    Gen Shoji
    14
    Min-kyu Jang
    6
    Junya Suzuki
    22
    Kazuki Fujimoto
    45
    Kai Shibato
    8
    Keiya Sento
    7
    Yu Hirakawa
    90
    Oh Se-Hun
    9
    Shota Fujio
    27
    Motoki Nagakura
    9
    Koji Suzuki
    16
    Yota Komi
    6
    Hiroki Akiyama
    30
    Jin Okumura
    7
    Kaito Taniguchi
    25
    Soya Fujiwara
    5
    Michael James Fitzgerald
    3
    Thomas Deng
    18
    Fumiya Hayakawa
    1
    Ryosuke Kojima
    Albirex Niigata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Na Sang Ho
    33Henry Heroki Mochizuki
    47Shunta Araki
    11Erik Nascimento de Lima
    15Mitchell Duke
    42Koki Fukui
    16Zento Uno
    Yuto Horigome 31
    Yuzuru Shimada 20
    Danilo Gomes Magalhaes 17
    Aozora Ishiyama 40
    Eitaro Matsuda 22
    Koto Abe 21
    Ryo Endo 26
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Rikizo Matsuhashi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Albirex Niigata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 3
    Sút trúng cầu môn
    4
  •  
     
  • 13
    Sút ra ngoài
    4
  •  
     
  • 8
    Sút Phạt
    16
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 47%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    53%
  •  
     
  • 384
    Số đường chuyền
    394
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Việt vị
    2
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 20
    Rê bóng thành công
    19
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 8
    Đánh chặn
    9
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 20
    Cản phá thành công
    19
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    66
  •  
     
  • 66
    Tấn công nguy hiểm
    29
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation