Kết quả Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale, 13h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 33

  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Diễn biến chính

  • 13'
    Yuki Nakashima (Assist:Kazuki Fujimoto) goal 
    1-0
  • 28'
    1-1
    goal Sota Miura (Assist:Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho)
  • 31'
    1-1
     Maruyama Yuuichi
     Kota Takai
  • 38'
    1-2
    goal Shin Yamada (Assist:Yasuto Wakisaka)
  • 46'
    Shota Fujio  
    Yuki Nakashima  
    1-2
  • 46'
    Oh Se-Hun  
    Mitchell Duke  
    1-2
  • 50'
    1-3
    goal Erison Danilo de Souza
  • 59'
    Ibrahim Dresevic  
    Keiya Sento  
    1-3
  • 69'
    Junya Suzuki  
    Kotaro Hayashi  
    1-3
  • 69'
    Erik Nascimento de Lima  
    Kazuki Fujimoto  
    1-3
  • 71'
    1-4
    goal Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho (Assist:Sota Miura)
  • 79'
    1-4
     Kento Tachibanada
     Hiroyuki Yamamoto
  • 79'
    1-4
     Ienaga Akihiro
     Shin Yamada
  • 79'
    1-4
     Daiya Tono
     Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
  • 83'
    Shota Fujio
    1-4
  • 86'
    1-4
     Yu Kobayashi
     Erison Danilo de Souza
  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Đội hình chính và dự bị

  • Machida Zelvia4-2-3-1
    1
    Kosei Tani
    25
    Daiki Sugioka
    3
    Gen Shoji
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    26
    Kotaro Hayashi
    8
    Keiya Sento
    23
    Ryohei Shirasaki
    22
    Kazuki Fujimoto
    30
    Yuki Nakashima
    7
    Yuki Soma
    15
    Mitchell Duke
    9
    Erison Danilo de Souza
    20
    Shin Yamada
    14
    Yasuto Wakisaka
    19
    So Kawahara
    77
    Hiroyuki Yamamoto
    23
    Marcio Augusto da Silva Barbosa,Marcinho
    31
    Sai Van Wermeskerken
    2
    Kota Takai
    5
    Asahi Sasaki
    13
    Sota Miura
    1
    Jung Sung Ryong
    Kawasaki Frontale4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 90Oh Se-Hun
    9Shota Fujio
    5Ibrahim Dresevic
    6Junya Suzuki
    11Erik Nascimento de Lima
    42Koki Fukui
    10Na Sang Ho
    Maruyama Yuuichi 35
    Kento Tachibanada 8
    Ienaga Akihiro 41
    Daiya Tono 17
    Yu Kobayashi 11
    Yuki Hayasaka 22
    Yusuke Segawa 30
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Go Kuroda
    Toru Oniki
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Machida Zelvia vs Kawasaki Frontale: Số liệu thống kê

  • Machida Zelvia
    Kawasaki Frontale
  • 4
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 9
    Tổng cú sút
    28
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    14
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    14
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    12
  •  
     
  • 37%
    Kiểm soát bóng
    63%
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    60%
  •  
     
  • 278
    Số đường chuyền
    514
  •  
     
  • 73%
    Chuyền chính xác
    86%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 11
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 16
    Rê bóng thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 18
    Ném biên
    27
  •  
     
  • 16
    Cản phá thành công
    8
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    8
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    3
  •  
     
  • 27
    Long pass
    21
  •  
     
  • 79
    Pha tấn công
    103
  •  
     
  • 38
    Tấn công nguy hiểm
    55
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 35 16 10 9 55 40 15 58 H B T H T H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
10 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
11 Urawa Red Diamonds 35 12 10 13 48 43 5 46 B B B T H T
12 Yokohama Marinos 35 13 7 15 54 55 -1 46 B B B H H T
13 Kawasaki Frontale 35 11 12 12 57 51 6 45 B T T H B H
14 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
15 Kyoto Sanga 35 12 9 14 43 54 -11 45 H B B T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 35 9 8 18 42 60 -18 35 H B B T B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation