Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu, 12h00 ngày 18/05
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Giravanz Kitakyushu gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 18/05/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.81+0.25
1.03O 2.25
0.98U 2.25
0.841
1.95X
3.202
3.50Hiệp 1-0.25
1.15+0.25
0.68O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu
-
Sân vận động: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 14
-
Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu: Diễn biến chính
-
8'Asakawa1-0
-
10'1-0Kaoru Yamawaki
-
58'1-0Kohei Kiyama
-
68'1-0Bunta Ino
-
90'1-1
Nagai
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Matsumoto Yamaga FC vs Giravanz Kitakyushu: Số liệu thống kê
-
Matsumoto Yamaga FCGiravanz Kitakyushu
-
5Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
4Tổng cú sút7
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
0Sút ra ngoài4
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
53Pha tấn công62
-
-
38Tấn công nguy hiểm60
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 19 | 14 | 4 | 1 | 37 | 13 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Azul Claro Numazu | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 31 | H T T B T B |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Fukushima United FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 20 | 9 | 29 | T B T T T B |
5 | Kataller Toyama | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T B H T T H |
6 | SC Sagamihara | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 15 | 5 | 29 | T T B B T H |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
9 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
10 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | FC Gifu | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | B H B T T B |
12 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | H H B H T T |
15 | Nara Club | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | T H T B B H |
16 | Yokohama SCC | 19 | 5 | 5 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20 | T B B B B T |
17 | Gainare Tottori | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 18 | B B B B B H |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 41 | -27 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản