Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC, 12h00 ngày 01/06
Kết quả Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC
Đối đầu Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
Phong độ Imabari FC gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 01/06/202412:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.00O 2.5
1.02U 2.5
0.801
2.35X
3.302
2.56Hiệp 1+0
0.85-0
0.99O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC
-
Sân vận động: Matsumotodaira Football Stadi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC: Diễn biến chính
-
7'0-0Naoya Fukumori
-
9'Kaiga Murakoshi (Assist:ANDO Tsubasa)1-0
-
19'1-0Tomas Moschion
-
31'1-1
Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio (Assist:Hikaru Arai)
-
46'Kosuke Yamamoto1-1
-
59'1-1Rei Umeki
-
70'1-2
Tomoki Hino (Assist:Marcus Vinicius Ferreira Teixeira,Indio)
-
90'1-2Jon Ander Serantes Simon
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Matsumoto Yamaga FC vs Imabari FC: Số liệu thống kê
-
Matsumoto Yamaga FCImabari FC
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
2Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
57Pha tấn công46
-
-
44Tấn công nguy hiểm42
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 18 | 13 | 4 | 1 | 35 | 13 | 22 | 43 | B T T T H T |
2 | Azul Claro Numazu | 18 | 9 | 4 | 5 | 30 | 18 | 12 | 31 | B H T T B T |
3 | Fukushima United FC | 18 | 9 | 2 | 7 | 28 | 18 | 10 | 29 | T T B T T T |
4 | Osaka FC | 18 | 7 | 7 | 4 | 18 | 12 | 6 | 28 | B B H T T B |
5 | SC Sagamihara | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 15 | 5 | 28 | H T T B B T |
6 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
7 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
8 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
9 | Matsumoto Yamaga FC | 18 | 7 | 5 | 6 | 30 | 25 | 5 | 26 | T H B T T B |
10 | FC Gifu | 18 | 7 | 5 | 6 | 29 | 26 | 3 | 26 | B B H B T T |
11 | Kataller Toyama | 17 | 6 | 7 | 4 | 18 | 16 | 2 | 25 | T T B H T T |
12 | Giravanz Kitakyushu | 18 | 5 | 8 | 5 | 15 | 14 | 1 | 23 | T H T H T H |
13 | AC Nagano Parceiro | 18 | 6 | 5 | 7 | 32 | 32 | 0 | 23 | T B B T B B |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 18 | 4 | 8 | 6 | 15 | 18 | -3 | 20 | T H H B H T |
15 | Nara Club | 18 | 4 | 7 | 7 | 21 | 27 | -6 | 19 | B T H T B B |
16 | Yokohama SCC | 18 | 4 | 5 | 9 | 12 | 23 | -11 | 17 | H T B B B B |
17 | Gainare Tottori | 18 | 4 | 5 | 9 | 17 | 32 | -15 | 17 | H B B B B B |
18 | Miyazaki | 18 | 3 | 7 | 8 | 19 | 25 | -6 | 16 | B B T H H H |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 17 | 3 | 4 | 10 | 14 | 36 | -22 | 13 | B B B T H B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản