Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 18/09
Kết quả Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
Nhận định, Soi kèo Nagoya Grampus vs Albirex Niigata, 17h00 ngày 18/9
Đối đầu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
Phong độ Nagoya Grampus gần đây
Phong độ Albirex Niigata gần đây
-
Thứ tư, Ngày 18/09/202417:00
-
Albirex Niigata 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.06+0.25
0.82O 2.25
0.86U 2.25
1.001
2.30X
3.102
2.75Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Nagoya Grampus vs Albirex Niigata
-
Sân vận động: Paloma Mizuho Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 33℃~34℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 29
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Diễn biến chính
-
15'Yuki Nogami (Assist:Tsukasa Morishima)1-0
-
44'Kensuke Nagai (Assist:Keiya Shiihashi)2-0
-
55'2-0Kazuhiko Chiba
Thomas Deng -
62'2-0Hiroki Akiyama
-
71'Kasper Junker
Kensuke Nagai2-0 -
71'Taichi Kikuchi
Tsukasa Morishima2-0 -
73'2-0Yuji Ono
Koji Suzuki -
73'2-0Kaito Taniguchi
Shusuke Ota -
73'2-0Yoshiaki Takagi
Motoki Hasegawa -
78'Taichi Kikuchi (Assist:Shuhei Tokumoto)3-0
-
85'3-0Yuzuru Shimada
Eiji Miyamoto -
89'Katsuhiro Nakayama
Yuki Nogami3-0 -
90'Ken Masui
Ryuji Izumi3-0 -
90'Ha Chang Rae
Akinari Kawazura3-0
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Đội hình chính và dự bị
-
Nagoya Grampus3-4-2-11Mitchell James Langerak24Akinari Kawazura20Kennedy Ebbs Mikuni34Takuya Uchida55Shuhei Tokumoto8Keiya Shiihashi15Sho Inagaki2Yuki Nogami14Tsukasa Morishima7Ryuji Izumi18Kensuke Nagai9Koji Suzuki11Shusuke Ota27Motoki Nagakura14Motoki Hasegawa6Hiroki Akiyama8Eiji Miyamoto25Soya Fujiwara5Michael James Fitzgerald3Thomas Deng31Yuto Horigome1Ryosuke Kojima
- Đội hình dự bị
-
33Taichi Kikuchi77Kasper Junker27Katsuhiro Nakayama3Ha Chang Rae17Ken Masui16Yohei Takeda10Anderson Patrick Aguiar OliveiraKazuhiko Chiba 35Yoshiaki Takagi 33Yuji Ono 99Kaito Taniguchi 7Yuzuru Shimada 20Koto Abe 21Yuji Hoshi 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Kenta HasegawaRikizo Matsuhashi
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Nagoya Grampus vs Albirex Niigata: Số liệu thống kê
-
Nagoya GrampusAlbirex Niigata
-
3Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
14Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài12
-
-
4Cản sút6
-
-
9Sút Phạt9
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
41%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)59%
-
-
356Số đường chuyền627
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
1Việt vị1
-
-
6Cứu thua5
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
5Thay người5
-
-
1Đánh chặn6
-
-
14Ném biên15
-
-
0Woodwork1
-
-
13Cản phá thành công6
-
-
14Thử thách8
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
21Long pass20
-
-
94Pha tấn công91
-
-
38Tấn công nguy hiểm41
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Vissel Kobe | 36 | 20 | 8 | 8 | 57 | 35 | 22 | 68 | T T T B T H |
2 | Hiroshima Sanfrecce | 36 | 18 | 11 | 7 | 66 | 39 | 27 | 65 | T T T B B B |
3 | Machida Zelvia | 36 | 18 | 9 | 9 | 52 | 31 | 21 | 63 | H B B H B T |
4 | Gamba Osaka | 36 | 16 | 12 | 8 | 45 | 34 | 11 | 60 | H B T H T T |
5 | Kashima Antlers | 35 | 16 | 10 | 9 | 55 | 40 | 15 | 58 | H B T H T H |
6 | Tokyo Verdy | 36 | 14 | 13 | 9 | 47 | 46 | 1 | 55 | T H B T T H |
7 | Cerezo Osaka | 36 | 13 | 13 | 10 | 43 | 43 | 0 | 52 | H T T B H T |
8 | FC Tokyo | 36 | 14 | 9 | 13 | 49 | 49 | 0 | 51 | T T H T B B |
9 | Nagoya Grampus | 36 | 14 | 5 | 17 | 42 | 44 | -2 | 47 | T T B B B H |
10 | Avispa Fukuoka | 36 | 11 | 14 | 11 | 31 | 35 | -4 | 47 | H H T H T B |
11 | Urawa Red Diamonds | 35 | 12 | 10 | 13 | 48 | 43 | 5 | 46 | B B B T H T |
12 | Yokohama Marinos | 35 | 13 | 7 | 15 | 54 | 55 | -1 | 46 | B B B H H T |
13 | Kawasaki Frontale | 35 | 11 | 12 | 12 | 57 | 51 | 6 | 45 | B T T H B H |
14 | Shonan Bellmare | 36 | 12 | 9 | 15 | 51 | 52 | -1 | 45 | B T T T T H |
15 | Kyoto Sanga | 35 | 12 | 9 | 14 | 43 | 54 | -11 | 45 | H B B T T H |
16 | Albirex Niigata | 36 | 10 | 11 | 15 | 44 | 58 | -14 | 41 | B B B H B H |
17 | Kashiwa Reysol | 36 | 9 | 13 | 14 | 38 | 49 | -11 | 40 | H T H B B H |
18 | Jubilo Iwata | 35 | 9 | 8 | 18 | 42 | 60 | -18 | 35 | H B B T B B |
19 | Consadole Sapporo | 36 | 8 | 10 | 18 | 41 | 61 | -20 | 34 | H T B T H H |
20 | Sagan Tosu | 36 | 8 | 5 | 23 | 42 | 68 | -26 | 29 | B H H B T B |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản