Kết quả Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC, 12h00 ngày 06/05
Kết quả Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC
Đối đầu Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC
Phong độ Omiya Ardija gần đây
Phong độ Matsumoto Yamaga FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 06/05/202412:00
-
Omiya Ardija 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.92O 2.25
0.90U 2.25
0.901
2.00X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.05+0.25
0.75O 1
1.08U 1
0.73 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC
-
Sân vận động: Nack5 Stadium Omiya
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 3 Nhật Bản 2024 » vòng 13
-
Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC: Diễn biến chính
-
32'0-0Kosuke Yamamoto
-
63'Arthur Silva0-0
-
79'0-1Hayato Asakawa
-
80'0-2So Fujitani
- BXH Hạng 3 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Omiya Ardija vs Matsumoto Yamaga FC: Số liệu thống kê
-
Omiya ArdijaMatsumoto Yamaga FC
-
6Phạt góc9
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút14
-
-
7Sút trúng cầu môn6
-
-
3Sút ra ngoài8
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
76Pha tấn công70
-
-
46Tấn công nguy hiểm53
-
BXH Hạng 3 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Omiya Ardija | 19 | 14 | 4 | 1 | 37 | 13 | 24 | 46 | T T T H T T |
2 | Azul Claro Numazu | 19 | 9 | 4 | 6 | 30 | 19 | 11 | 31 | H T T B T B |
3 | Osaka FC | 19 | 8 | 7 | 4 | 22 | 13 | 9 | 31 | B H T T B T |
4 | Fukushima United FC | 19 | 9 | 2 | 8 | 29 | 20 | 9 | 29 | T B T T T B |
5 | Kataller Toyama | 19 | 7 | 8 | 4 | 21 | 16 | 5 | 29 | T B H T T H |
6 | SC Sagamihara | 19 | 7 | 8 | 4 | 20 | 15 | 5 | 29 | T T B B T H |
7 | Matsumoto Yamaga FC | 19 | 7 | 6 | 6 | 31 | 26 | 5 | 27 | H B T T B H |
8 | Zweigen Kanazawa FC | 18 | 7 | 6 | 5 | 31 | 28 | 3 | 27 | H T H B T H |
9 | FC Ryukyu | 18 | 7 | 6 | 5 | 26 | 24 | 2 | 27 | T T H T B B |
10 | Imabari FC | 18 | 8 | 3 | 7 | 20 | 21 | -1 | 27 | B B T B T H |
11 | FC Gifu | 19 | 7 | 5 | 7 | 30 | 28 | 2 | 26 | B H B T T B |
12 | Giravanz Kitakyushu | 19 | 6 | 8 | 5 | 17 | 15 | 2 | 26 | H T H T H T |
13 | AC Nagano Parceiro | 19 | 6 | 6 | 7 | 33 | 33 | 0 | 24 | B B T B B H |
14 | Vanraure Hachinohe FC | 19 | 5 | 8 | 6 | 17 | 19 | -2 | 23 | H H B H T T |
15 | Nara Club | 19 | 4 | 8 | 7 | 23 | 29 | -6 | 20 | T H T B B H |
16 | Yokohama SCC | 19 | 5 | 5 | 9 | 13 | 23 | -10 | 20 | T B B B B T |
17 | Gainare Tottori | 19 | 4 | 6 | 9 | 19 | 34 | -15 | 18 | B B B B B H |
18 | Miyazaki | 19 | 3 | 7 | 9 | 20 | 29 | -9 | 16 | B T H H H B |
19 | Kamatamare Sanuki | 18 | 2 | 9 | 7 | 16 | 23 | -7 | 15 | T B T B B H |
20 | Grulla Morioka | 19 | 3 | 4 | 12 | 14 | 41 | -27 | 13 | B B T H B B |
Upgrade Team
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản