Kết quả Roasso Kumamoto vs Yokohama FC, 11h00 ngày 12/05
Kết quả Roasso Kumamoto vs Yokohama FC
Đối đầu Roasso Kumamoto vs Yokohama FC
Phong độ Roasso Kumamoto gần đây
Phong độ Yokohama FC gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 12/05/202411:00
-
Roasso Kumamoto 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.84-0.5
1.06O 2.25
0.94U 2.25
0.941
3.40X
3.352
2.05Hiệp 1+0.25
0.70-0.25
1.10O 1
1.10U 1
0.70 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Roasso Kumamoto vs Yokohama FC
-
Sân vận động: Kumamoto Athletics Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 15
-
Roasso Kumamoto vs Yokohama FC: Diễn biến chính
-
46'Chihiro Konagaya
Yuhi Takemoto0-0 -
46'0-0Wada Takuya
Shion Inoue -
46'0-0Keijiro Ogawa
Sho Ito -
61'Shun Osaki
Jeong-min Bae0-0 -
71'Keito Kumashiro
Koya Fujii0-0 -
74'0-0Solomon Sakuragawa
Toma Murata -
76'Kaito Abe
Takuro Ezaki0-0 -
79'0-0Takumi Nakamura
Towa Yamane -
83'Shun Osaki0-0
-
Roasso Kumamoto vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị
-
Roasso Kumamoto3-4-1-223Yuya Sato3Ryotaro Onishi24Takuro Ezaki2Kohei Kuroki13Wataru Iwashita21Ayumu Toyoda8Shuhei Kamimura9Yuki Omoto17Koya Fujii11Jeong-min Bae7Yuhi Takemoto38Toshiki Takahashi10Caprini15Sho Ito8Towa Yamane4Yuri Lima Lara7Shion Inoue20Toma Murata22Katsuya Iwatake2Boniface Uduka24Akito Fukumori21Akinori Ichikawa
- Đội hình dự bị
-
5Kaito Abe10Shun Ito19Chihiro Konagaya28Keito Kumashiro15Shohei Mishima20Shun Osaki31Shibuki SatoGabriel Costa Franca 5Kengo Nagai 1Takumi Nakamura 3Yoshihiro Nakano 14Keijiro Ogawa 13Solomon Sakuragawa 9Wada Takuya 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Takeshi OkiShuhei Yomoda
- BXH Hạng 2 Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Roasso Kumamoto vs Yokohama FC: Số liệu thống kê
-
Roasso KumamotoYokohama FC
-
2Phạt góc5
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng0
-
-
6Tổng cú sút11
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
4Sút ra ngoài7
-
-
6Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
47%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)53%
-
-
13Phạm lỗi5
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
131Pha tấn công122
-
-
45Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Shimizu S-Pulse | 32 | 23 | 2 | 7 | 61 | 33 | 28 | 71 | T T H T T T |
2 | Yokohama FC | 32 | 21 | 7 | 4 | 56 | 19 | 37 | 70 | T T T T T H |
3 | V-Varen Nagasaki | 32 | 16 | 12 | 4 | 57 | 32 | 25 | 60 | B B H H T T |
4 | Fagiano Okayama | 32 | 13 | 13 | 6 | 38 | 23 | 15 | 52 | H H T B T H |
5 | Vegalta Sendai | 32 | 14 | 10 | 8 | 41 | 39 | 2 | 52 | T B T H B H |
6 | JEF United Ichihara Chiba | 32 | 15 | 4 | 13 | 58 | 38 | 20 | 49 | B T T T B T |
7 | Ban Di Tesi Iwaki | 32 | 14 | 7 | 11 | 47 | 35 | 12 | 49 | T B B T B T |
8 | Montedio Yamagata | 32 | 14 | 6 | 12 | 41 | 33 | 8 | 48 | T T B T T T |
9 | Renofa Yamaguchi | 32 | 14 | 5 | 13 | 39 | 39 | 0 | 47 | B T B B B B |
10 | Fujieda MYFC | 32 | 14 | 3 | 15 | 35 | 45 | -10 | 45 | T B T T T B |
11 | Blaublitz Akita | 32 | 11 | 9 | 12 | 29 | 30 | -1 | 42 | H H B T T B |
12 | Tokushima Vortis | 32 | 12 | 6 | 14 | 34 | 41 | -7 | 42 | H B T T B B |
13 | Ventforet Kofu | 32 | 10 | 9 | 13 | 45 | 47 | -2 | 39 | B T T B H B |
14 | Mito Hollyhock | 32 | 10 | 9 | 13 | 33 | 39 | -6 | 39 | T T T B T H |
15 | Roasso Kumamoto | 32 | 11 | 6 | 15 | 45 | 54 | -9 | 39 | B T B T T T |
16 | Ehime FC | 32 | 10 | 8 | 14 | 36 | 54 | -18 | 38 | T H B B B B |
17 | Oita Trinita | 32 | 7 | 12 | 13 | 25 | 40 | -15 | 33 | B H B B B H |
18 | Tochigi SC | 32 | 7 | 8 | 17 | 32 | 55 | -23 | 29 | H B H B B T |
19 | Kagoshima United | 32 | 5 | 8 | 19 | 27 | 53 | -26 | 23 | B B B B B B |
20 | Thespa Kusatsu | 32 | 3 | 8 | 21 | 21 | 51 | -30 | 17 | B B T H B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản