Kết quả Sagan Tosu vs Kyoto Sanga, 17h00 ngày 22/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 19

  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Diễn biến chính

  • 43'
    Goal Disallowed
    0-0
  • 54'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos Goal Disallowed
    0-0
  • 58'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos (Assist:Yuki Horigome) goal 
    1-0
  • 60'
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos goal 
    2-0
  • 63'
    2-0
     Kazunari Ichimi
     Yuta Toyokawa
  • 63'
    2-0
     Ryogo Yamasaki
     Temma Matsuda
  • 63'
    2-0
     Marco Tulio Oliveira Lemos
     Taichi Hara
  • 65'
    Taichi Kikuchi  
    Yuki Horigome  
    2-0
  • 67'
    2-0
     Toichi Suzuki
     Kyo Sato
  • 76'
    Yoichi Naganuma (Assist:Ayumu Yokoyama) goal 
    3-0
  • 78'
    Naoyuki Fujita  
    So Kawahara  
    3-0
  • 78'
    Cayman Togashi  
    Ayumu Yokoyama  
    3-0
  • 80'
    3-0
     Shimpei Fukuoka
     Sota Kawasaki
  • 85'
    Vinicius Araujo  
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos  
    3-0
  • 85'
    Kohei Tezuka  
    Akito Fukuta  
    3-0
  • 86'
    3-0
    Shimpei Fukuoka
  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Đội hình chính và dự bị

  • Sagan Tosu4-2-3-1
    71
    Park Ir-Kyu
    16
    Katsunori Ueebisu
    2
    Kosuke Yamazaki
    3
    Seiji Kimura
    42
    Wataru Harada
    5
    So Kawahara
    6
    Akito Fukuta
    13
    Ayumu Yokoyama
    21
    Yuki Horigome
    88
    Yoichi Naganuma
    99
    Marcelo Ryan Silvestre dos Santos
    23
    Yuta Toyokawa
    14
    Taichi Hara
    18
    Temma Matsuda
    7
    Sota Kawasaki
    39
    Taiki Hirato
    19
    Daiki Kaneko
    2
    Shinnosuke Fukuda
    24
    Yuta Miyamoto
    50
    Yoshinori Suzuki
    44
    Kyo Sato
    94
    Gu SungYun
    Kyoto Sanga4-1-2-3
  • Đội hình dự bị
  • 11Vinicius Araujo
    14Naoyuki Fujita
    23Taichi Kikuchi
    20Kim Tae Hyeon
    1Arnau Riera Rodriguez
    7Kohei Tezuka
    22Cayman Togashi
    Hisashi Appiah Tawiah 5
    Shimpei Fukuoka 10
    Kazunari Ichimi 22
    Marco Tulio Oliveira Lemos 9
    Gakuji Ota 26
    Toichi Suzuki 28
    Ryogo Yamasaki 11
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Kenta Kawai
    Cho Kwi Jea
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Sagan Tosu vs Kyoto Sanga: Số liệu thống kê

  • Sagan Tosu
    Kyoto Sanga
  • 5
    Phạt góc
    8
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    4
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 15
    Tổng cú sút
    16
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    8
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    8
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 40%
    Kiểm soát bóng
    60%
  •  
     
  • 38%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    62%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 7
    Cứu thua
    5
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 65
    Pha tấn công
    116
  •  
     
  • 19
    Tấn công nguy hiểm
    64
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 20 12 4 4 31 16 15 40 T T B T H H
2 Kashima Antlers 20 11 5 4 33 22 11 38 T T T H H H
3 Gamba Osaka 20 11 5 4 21 14 7 38 T T T T T H
4 Vissel Kobe 20 10 4 6 27 15 12 34 B B H T B H
5 Hiroshima Sanfrecce 20 8 9 3 36 20 16 33 H T T B T H
6 FC Tokyo 20 9 6 5 30 26 4 33 H B T H T T
7 Cerezo Osaka 20 8 8 4 27 21 6 32 T H H T H T
8 Avispa Fukuoka 20 8 8 4 21 18 3 32 B T T T H T
9 Urawa Red Diamonds 20 8 5 7 31 27 4 29 H B H B H T
10 Nagoya Grampus 20 8 3 9 21 22 -1 27 T H B H B B
11 Tokyo Verdy 20 6 9 5 28 33 -5 27 B T T B T B
12 Yokohama Marinos 19 7 5 7 30 28 2 26 T B B T T B
13 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
14 Jubilo Iwata 20 6 5 9 27 28 -1 23 H T B H H T
15 Kashiwa Reysol 20 5 8 7 20 28 -8 23 H B B B B H
16 Kawasaki Frontale 20 5 7 8 28 29 -1 22 B H T B H H
17 Sagan Tosu 19 5 2 12 24 31 -7 17 T B B B T B
18 Shonan Bellmare 20 3 7 10 25 35 -10 16 T B B H B H
19 Kyoto Sanga 20 3 6 11 17 36 -19 15 B H H T B H
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation