Kết quả Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata, 16h30 ngày 30/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược Thể Thao Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Uy Tín Tặng x100%
- Khuyến Mãi Hoàn Trả 3,2%

- Cược Thể Thao Hoàn Trả 3,2%
- Nạp Đầu X2 Tài Khoản

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả 1,25% Mỗi Đơn

- Cược Thể Thao Thưởng 15TR
- Hoàn Trả Cược 3%

- Khuyến Mãi 150% Nạp Đầu
- Thưởng Thành Viên Mới 388K

- Tặng 100% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,58%

- Tặng 110% Nạp Đầu
- Hoàn Trả Vô Tận 1,25%

- Hoàn Trả Thể Thao 3,2%
- Đua Top Cược Thưởng 888TR

- Đăng Ký Tặng Ngay 100K
- Báo Danh Nhận CODE 

- Đăng Ký Tặng 100K
- Sân Chơi Thượng Lưu 2024

- Sòng Bạc Thượng Lưu Top 1
- Tặng Ngay 100K Đăng Ký

- Top Game Tặng Ngay 100K
- Tặng CODE Mỗi Ngày

- Cổng Game Tặng 100K 
- Báo Danh Nhận CODE 

- Nạp Đầu Tặng Ngay 200%
- Cược EURO hoàn trả 3,2%

- Hoàn Trả Vô Tận 3,2%
- Bảo Hiểm Cược Thua EURO

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 21

  • Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Diễn biến chính

  • 21'
    Hirokazu Ishihara (Assist:Atsuki Ito) goal 
    1-0
  • 45'
    Ola Solbakken
    1-0
  • 46'
    1-0
     Yosuke Furukawa
     Rei Hirakawa
  • 46'
    1-0
     Riku Morioka
     Ricardo Graca
  • 52'
    Ryoma Watanabe (Assist:Atsuki Ito) goal 
    2-0
  • 59'
    2-0
     Bruno Jose de Souza
     Matsumoto Masaya
  • 71'
    2-0
     Yamada Hiroki
     Rikiya Uehara
  • 73'
    Thiago Santos Santana  
    Ola Solbakken  
    2-0
  • 74'
    Atsuki Ito (Assist:Ayumu Ohata) goal 
    3-0
  • 81'
    3-0
     Shunsuke Nishikubo
     Hiroto Uemura
  • 82'
    Akkanis Punya  
    Bryan Linssen  
    3-0
  • 89'
    Rikito Inoue  
    Yota Sato  
    3-0
  • 89'
    Yota Horiuchi  
    Kaito Yasui  
    3-0
  • 89'
    Tomoya Ugajin  
    Ryoma Watanabe  
    3-0
  • Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Đội hình chính và dự bị

  • Urawa Red Diamonds4-2-3-1
    1
    Shusaku Nishikawa
    66
    Ayumu Ohata
    5
    Marius Christopher Hoibraten
    20
    Yota Sato
    4
    Hirokazu Ishihara
    25
    Kaito Yasui
    3
    Atsuki Ito
    47
    Hidetoshi Takeda
    13
    Ryoma Watanabe
    17
    Ola Solbakken
    9
    Bryan Linssen
    11
    Germain Ryo
    99
    Matheus Vieira Campos Peixoto
    14
    Matsumoto Masaya
    16
    Leonardo da Silva Gomes
    7
    Rikiya Uehara
    37
    Rei Hirakawa
    50
    Hiroto Uemura
    15
    Kaito Suzuki
    36
    Ricardo Graca
    4
    Ko Matsubara
    1
    Eiji Kawashima
    Jubilo Iwata4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 29Yota Horiuchi
    23Rikito Inoue
    30Shinzo Koroki
    16Ayumi Niekawa
    27Akkanis Punya
    12Thiago Santos Santana
    35Tomoya Ugajin
    Bruno Jose de Souza 19
    Yosuke Furukawa 31
    Shota Kaneko 40
    Riku Morioka 3
    Shunsuke Nishikubo 26
    Mitsuki Sugimoto 24
    Yamada Hiroki 10
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Per-Mathias Hogmo
    Akinobu Yokouchi
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Urawa Red Diamonds vs Jubilo Iwata: Số liệu thống kê

  • Urawa Red Diamonds
    Jubilo Iwata
  • 6
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 1
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 23
    Tổng cú sút
    8
  •  
     
  • 9
    Sút trúng cầu môn
    2
  •  
     
  • 14
    Sút ra ngoài
    6
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    14
  •  
     
  • 71%
    Kiểm soát bóng
    29%
  •  
     
  • 75%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    25%
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    10
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 1
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    5
  •  
     
  • 10
    Cản phá thành công
    0
  •  
     
  • 2
    Thử thách
    0
  •  
     
  • 3
    Kiến tạo thành bàn
    0
  •  
     
  • 132
    Pha tấn công
    64
  •  
     
  • 52
    Tấn công nguy hiểm
    14
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Machida Zelvia 21 13 4 4 34 17 17 43 T B T H H T
2 Kashima Antlers 21 11 5 5 34 25 9 38 T T H H H B
3 Gamba Osaka 21 11 5 5 22 17 5 38 T T T T H B
4 Vissel Kobe 21 11 4 6 30 16 14 37 B H T B H T
5 Cerezo Osaka 21 9 8 4 29 22 7 35 H H T H T T
6 Avispa Fukuoka 21 9 8 4 22 18 4 35 T T T H T T
7 Hiroshima Sanfrecce 21 8 10 3 37 21 16 34 T T B T H H
8 FC Tokyo 21 9 6 6 30 27 3 33 B T H T T B
9 Urawa Red Diamonds 21 9 5 7 34 27 7 32 B H B H T T
10 Tokyo Verdy 21 7 9 5 30 34 -4 30 T T B T B T
11 Nagoya Grampus 21 8 3 10 22 24 -2 27 H B H B B B
12 Yokohama Marinos 20 7 5 8 31 30 1 26 B B T T B B
13 Kashiwa Reysol 21 6 8 7 24 29 -5 26 B B B B H T
14 Albirex Niigata 21 6 7 8 27 30 -3 25 B T H H H T
15 Kawasaki Frontale 21 5 8 8 29 30 -1 23 H T B H H H
16 Jubilo Iwata 21 6 5 10 27 31 -4 23 T B H H T B
17 Kyoto Sanga 21 4 6 11 18 36 -18 18 H H T B H T
18 Sagan Tosu 20 5 2 13 25 35 -10 17 B B B T B B
19 Shonan Bellmare 21 3 7 11 25 36 -11 16 B B H B H B
20 Consadole Sapporo 21 2 5 14 16 41 -25 11 B B B B B B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation