Kết quả Ventforet Kofu vs Yokohama FC, 14h00 ngày 25/05

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Nhật Bản 2024 » vòng 17

  • Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Diễn biến chính

  • 10'
    Adailton dos Santos da Silva goal 
    1-0
  • 13'
    1-1
    goal Caprini (Assist:Yoshihiro Nakano)
  • 38'
    Yoshiki Torikai
    1-1
  • 39'
    1-1
    Yoshihiro Nakano
  • 46'
    1-1
     Hinata Ogura
     Shion Inoue
  • 46'
    Hideomi Yamamoto  
    Kaito Kamiya  
    1-1
  • 54'
    Takahiro Iida
    1-1
  • 58'
    1-2
    goal Yoshihiro Nakano (Assist:Caprini)
  • 62'
    1-2
    Gabriel Costa Franca
  • 73'
    1-2
     Solomon Sakuragawa
     Toshiki Takahashi
  • 73'
    Junma Miyazaki  
    Fabian Andres Gonzalez Lasso  
    1-2
  • 73'
    1-2
     Keisuke Muroi
     Keijiro Ogawa
  • 82'
    1-2
     Wada Takuya
     Yuri Lima Lara
  • 84'
    Sho Araki  
    Yoshiki Torikai  
    1-2
  • 84'
    Yamato Naito  
    Maduabuchi Peter Utaka  
    1-2
  • 84'
    Riku NAKAYAMA  
    Adailton dos Santos da Silva  
    1-2
  • 89'
    Riku Iijima  
    Koya Hayashida  
    1-2
  • 89'
    1-2
     Katsuya Iwatake
     Yoshihiro Nakano
  • Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Đội hình chính và dự bị

  • Ventforet Kofu4-4-2
    32
    Bong-jo Koh
    23
    Masahiro Sekiguchi
    29
    Kaito Kamiya
    5
    Yuta Imazu
    24
    Takahiro Iida
    51
    Adailton dos Santos da Silva
    16
    Koya Hayashida
    26
    Kazuhiro Sato
    10
    Yoshiki Torikai
    99
    Maduabuchi Peter Utaka
    11
    Fabian Andres Gonzalez Lasso
    38
    Toshiki Takahashi
    10
    Caprini
    13
    Keijiro Ogawa
    8
    Towa Yamane
    4
    Yuri Lima Lara
    7
    Shion Inoue
    14
    Yoshihiro Nakano
    5
    Gabriel Costa Franca
    2
    Boniface Uduka
    24
    Akito Fukumori
    21
    Akinori Ichikawa
    Yokohama FC3-4-2-1
  • Đội hình dự bị
  • 7Sho Araki
    15Riku Iijima
    19Junma Miyazaki
    44Yamato Naito
    14Riku NAKAYAMA
    4Hideomi Yamamoto
    33Kodai Yamauchi
    Katsuya Iwatake 22
    Keisuke Muroi 33
    Kengo Nagai 1
    Takumi Nakamura 3
    Hinata Ogura 34
    Solomon Sakuragawa 9
    Wada Takuya 6
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Yoshiyuki Shinoda
    Shuhei Yomoda
  • BXH Hạng 2 Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Ventforet Kofu vs Yokohama FC: Số liệu thống kê

  • Ventforet Kofu
    Yokohama FC
  • 4
    Phạt góc
    5
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    2
  •  
     
  • 6
    Tổng cú sút
    12
  •  
     
  • 1
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 5
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    13
  •  
     
  • 50%
    Kiểm soát bóng
    50%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 13
    Phạm lỗi
    9
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 87
    Pha tấn công
    88
  •  
     
  • 26
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Shimizu S-Pulse 32 23 2 7 61 33 28 71 T T H T T T
2 Yokohama FC 32 21 7 4 56 19 37 70 T T T T T H
3 V-Varen Nagasaki 32 16 12 4 57 32 25 60 B B H H T T
4 Fagiano Okayama 32 13 13 6 38 23 15 52 H H T B T H
5 Vegalta Sendai 32 14 10 8 41 39 2 52 T B T H B H
6 JEF United Ichihara Chiba 32 15 4 13 58 38 20 49 B T T T B T
7 Ban Di Tesi Iwaki 32 14 7 11 47 35 12 49 T B B T B T
8 Montedio Yamagata 32 14 6 12 41 33 8 48 T T B T T T
9 Renofa Yamaguchi 32 14 5 13 39 39 0 47 B T B B B B
10 Fujieda MYFC 32 14 3 15 35 45 -10 45 T B T T T B
11 Blaublitz Akita 32 11 9 12 29 30 -1 42 H H B T T B
12 Tokushima Vortis 32 12 6 14 34 41 -7 42 H B T T B B
13 Ventforet Kofu 32 10 9 13 45 47 -2 39 B T T B H B
14 Mito Hollyhock 32 10 9 13 33 39 -6 39 T T T B T H
15 Roasso Kumamoto 32 11 6 15 45 54 -9 39 B T B T T T
16 Ehime FC 32 10 8 14 36 54 -18 38 T H B B B B
17 Oita Trinita 32 7 12 13 25 40 -15 33 B H B B B H
18 Tochigi SC 32 7 8 17 32 55 -23 29 H B H B B T
19 Kagoshima United 32 5 8 19 27 53 -26 23 B B B B B B
20 Thespa Kusatsu 32 3 8 21 21 51 -30 17 B B T H B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation