Kết quả Yokohama Marinos vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 15/06
Kết quả Yokohama Marinos vs Machida Zelvia
Đối đầu Yokohama Marinos vs Machida Zelvia
Phong độ Yokohama Marinos gần đây
Phong độ Machida Zelvia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 15/06/202414:00
-
Machida Zelvia 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.07-0
0.83O 2.75
0.86U 2.75
1.021
2.50X
3.402
2.37Hiệp 1+0
1.03-0
0.85O 1.25
1.14U 1.25
0.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Yokohama Marinos vs Machida Zelvia
-
Sân vận động: Nissan Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 26℃~27℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18
-
Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Diễn biến chính
-
14'Ryo Miyaichi (Assist:Kota Watanabe)1-0
-
38'1-0Erik Nascimento de Lima
-
43'1-1Gen Shoji (Assist:Yu Hirakawa)
-
57'1-2Shota Fujio (Assist:Byron Vasquez)
-
59'Asahi Uenaka
Kota Watanabe1-2 -
59'Kenta Inoue
Ryo Miyaichi1-2 -
61'1-3Hokuto Shimoda
-
79'1-3Shunta Araki
Shota Fujio -
79'1-3Kazuki Fujimoto
Byron Vasquez -
81'Amano Jun Goal Disallowed1-3
-
89'1-3Takaya Numata
Erik Nascimento de Lima -
89'1-3Keiya Sento
Hokuto Shimoda -
90'1-3Junya Suzuki
Yu Hirakawa
-
Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị
-
Yokohama Marinos4-3-31William Popp2Katsuya Nagato39Taiki Watanabe15Takumi Kamijima27Ken Matsubara6Kota Watanabe8Kida Takuya20Amano Jun23Ryo Miyaichi10Anderson Jose Lopes de Souza11Yan Matheus Santos Souza9Shota Fujio11Erik Nascimento de Lima39Byron Vasquez45Kai Shibato18Hokuto Shimoda7Yu Hirakawa33Henry Heroki Mochizuki5Ibrahim Dresevic3Gen Shoji26Kotaro Hayashi1Kosei Tani
- Đội hình dự bị
-
17Kenta Inoue14Asahi Uenaka21Hiroki Iikura44Manato Yoshida47Kazuya Yamamura16Ren Kato28Riku YamaneKazuki Fujimoto 22Shunta Araki 47Keiya Sento 8Takaya Numata 19Junya Suzuki 6Koki Fukui 42Jurato Ikeda 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
John HutchinsonGo Kuroda
- BXH VĐQG Nhật Bản
- BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
-
Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê
-
Yokohama MarinosMachida Zelvia
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút20
-
-
4Sút trúng cầu môn9
-
-
6Sút ra ngoài11
-
-
20Sút Phạt15
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
590Số đường chuyền245
-
-
12Phạm lỗi16
-
-
2Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
11Rê bóng thành công12
-
-
2Thay người5
-
-
2Đánh chặn6
-
-
0Woodwork2
-
-
11Cản phá thành công12
-
-
8Thử thách17
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
92Pha tấn công69
-
-
25Tấn công nguy hiểm52
-
BXH VĐQG Nhật Bản 2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hiroshima Sanfrecce | 32 | 17 | 11 | 4 | 63 | 32 | 31 | 62 | T T T H T T |
2 | Vissel Kobe | 32 | 18 | 7 | 7 | 51 | 30 | 21 | 61 | H T T T T T |
3 | Machida Zelvia | 32 | 17 | 8 | 7 | 46 | 24 | 22 | 59 | T H H T H B |
4 | Kashima Antlers | 31 | 14 | 8 | 9 | 48 | 39 | 9 | 50 | B H B H H B |
5 | Gamba Osaka | 31 | 13 | 11 | 7 | 35 | 26 | 9 | 50 | H H H B H H |
6 | Tokyo Verdy | 32 | 12 | 12 | 8 | 42 | 42 | 0 | 48 | H T T T T H |
7 | FC Tokyo | 32 | 13 | 8 | 11 | 46 | 43 | 3 | 47 | H B B T T T |
8 | Nagoya Grampus | 32 | 14 | 4 | 14 | 40 | 38 | 2 | 46 | B T B T T T |
9 | Cerezo Osaka | 31 | 10 | 12 | 9 | 38 | 40 | -2 | 42 | B B B B T H |
10 | Yokohama Marinos | 31 | 12 | 5 | 14 | 52 | 53 | -1 | 41 | B T T B B B |
11 | Kawasaki Frontale | 31 | 10 | 10 | 11 | 50 | 45 | 5 | 40 | T B B T B T |
12 | Avispa Fukuoka | 32 | 9 | 13 | 10 | 28 | 33 | -5 | 40 | B H B B H H |
13 | Urawa Red Diamonds | 30 | 10 | 9 | 11 | 43 | 40 | 3 | 39 | H H H T B B |
14 | Albirex Niigata | 32 | 10 | 9 | 13 | 43 | 51 | -8 | 39 | T H T B B B |
15 | Kyoto Sanga | 31 | 10 | 8 | 13 | 37 | 50 | -13 | 38 | B T T T H B |
16 | Shonan Bellmare | 32 | 9 | 8 | 15 | 44 | 50 | -6 | 35 | B B T B B T |
17 | Kashiwa Reysol | 31 | 8 | 11 | 12 | 34 | 44 | -10 | 35 | T B B B H H |
18 | Jubilo Iwata | 31 | 8 | 8 | 15 | 36 | 51 | -15 | 32 | T B B T H B |
19 | Consadole Sapporo | 32 | 7 | 8 | 17 | 36 | 57 | -21 | 29 | T T T B H T |
20 | Sagan Tosu | 32 | 7 | 4 | 21 | 38 | 62 | -24 | 25 | B B B B B H |
AFC CL qualifying
AFC CL play-offs
Relegation
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Japanese WE League
- Bảng xếp hạng VĐQG Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Nhật Bản Football League
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 2 Nhật Bản nữ
- Bảng xếp hạng Hạng 3 Nhật Bản
- Bảng xếp hạng Cúp Liên Đoàn Nhật Bản