Kết quả Yokohama Marinos vs Machida Zelvia, 14h00 ngày 15/06

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 18

  • Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Diễn biến chính

  • 14'
    Ryo Miyaichi (Assist:Kota Watanabe) goal 
    1-0
  • 38'
    1-0
    Erik Nascimento de Lima
  • 43'
    1-1
    goal Gen Shoji (Assist:Yu Hirakawa)
  • 57'
    1-2
    goal Shota Fujio (Assist:Byron Vasquez)
  • 59'
    Asahi Uenaka  
    Kota Watanabe  
    1-2
  • 59'
    Kenta Inoue  
    Ryo Miyaichi  
    1-2
  • 61'
    1-3
    goal Hokuto Shimoda
  • 79'
    1-3
     Shunta Araki
     Shota Fujio
  • 79'
    1-3
     Kazuki Fujimoto
     Byron Vasquez
  • 81'
    Amano Jun Goal Disallowed
    1-3
  • 89'
    1-3
     Takaya Numata
     Erik Nascimento de Lima
  • 89'
    1-3
     Keiya Sento
     Hokuto Shimoda
  • 90'
    1-3
     Junya Suzuki
     Yu Hirakawa
  • Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-3-3
    1
    William Popp
    2
    Katsuya Nagato
    39
    Taiki Watanabe
    15
    Takumi Kamijima
    27
    Ken Matsubara
    6
    Kota Watanabe
    8
    Kida Takuya
    20
    Amano Jun
    23
    Ryo Miyaichi
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    9
    Shota Fujio
    11
    Erik Nascimento de Lima
    39
    Byron Vasquez
    45
    Kai Shibato
    18
    Hokuto Shimoda
    7
    Yu Hirakawa
    33
    Henry Heroki Mochizuki
    5
    Ibrahim Dresevic
    3
    Gen Shoji
    26
    Kotaro Hayashi
    1
    Kosei Tani
    Machida Zelvia4-4-2
  • Đội hình dự bị
  • 17Kenta Inoue
    14Asahi Uenaka
    21Hiroki Iikura
    44Manato Yoshida
    47Kazuya Yamamura
    16Ren Kato
    28Riku Yamane
    Kazuki Fujimoto 22
    Shunta Araki 47
    Keiya Sento 8
    Takaya Numata 19
    Junya Suzuki 6
    Koki Fukui 42
    Jurato Ikeda 4
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Go Kuroda
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Machida Zelvia: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Machida Zelvia
  • 3
    Phạt góc
    7
  •  
     
  • 1
    Phạt góc (Hiệp 1)
    3
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    1
  •  
     
  • 10
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    9
  •  
     
  • 6
    Sút ra ngoài
    11
  •  
     
  • 20
    Sút Phạt
    15
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 45%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    55%
  •  
     
  • 590
    Số đường chuyền
    245
  •  
     
  • 12
    Phạm lỗi
    16
  •  
     
  • 2
    Việt vị
    3
  •  
     
  • 2
    Cứu thua
    1
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    12
  •  
     
  • 2
    Thay người
    5
  •  
     
  • 2
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    2
  •  
     
  • 11
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 8
    Thử thách
    17
  •  
     
  • 1
    Kiến tạo thành bàn
    2
  •  
     
  • 92
    Pha tấn công
    69
  •  
     
  • 25
    Tấn công nguy hiểm
    52
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hiroshima Sanfrecce 32 17 11 4 63 32 31 62 T T T H T T
2 Vissel Kobe 32 18 7 7 51 30 21 61 H T T T T T
3 Machida Zelvia 32 17 8 7 46 24 22 59 T H H T H B
4 Kashima Antlers 31 14 8 9 48 39 9 50 B H B H H B
5 Gamba Osaka 31 13 11 7 35 26 9 50 H H H B H H
6 Tokyo Verdy 32 12 12 8 42 42 0 48 H T T T T H
7 FC Tokyo 32 13 8 11 46 43 3 47 H B B T T T
8 Nagoya Grampus 32 14 4 14 40 38 2 46 B T B T T T
9 Cerezo Osaka 31 10 12 9 38 40 -2 42 B B B B T H
10 Yokohama Marinos 31 12 5 14 52 53 -1 41 B T T B B B
11 Kawasaki Frontale 31 10 10 11 50 45 5 40 T B B T B T
12 Avispa Fukuoka 32 9 13 10 28 33 -5 40 B H B B H H
13 Urawa Red Diamonds 30 10 9 11 43 40 3 39 H H H T B B
14 Albirex Niigata 32 10 9 13 43 51 -8 39 T H T B B B
15 Kyoto Sanga 31 10 8 13 37 50 -13 38 B T T T H B
16 Shonan Bellmare 32 9 8 15 44 50 -6 35 B B T B B T
17 Kashiwa Reysol 31 8 11 12 34 44 -10 35 T B B B H H
18 Jubilo Iwata 31 8 8 15 36 51 -15 32 T B B T H B
19 Consadole Sapporo 32 7 8 17 36 57 -21 29 T T T B H T
20 Sagan Tosu 32 7 4 21 38 62 -24 25 B B B B B H

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation