Kết quả Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds, 17h00 ngày 30/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Nhật Bản 2024 » vòng 35

  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Diễn biến chính

  • 6'
    Amano Jun  
    Ren Kato  
    0-0
  • 13'
    0-0
    Goal Disallowed
  • 46'
    Taiki Watanabe  
    Takumi Kamijima  
    0-0
  • 63'
    0-0
     Thiago Santos Santana
     Bryan Linssen
  • 63'
    0-0
     Genki Haraguchi
     Sekine Takahiro
  • 65'
    Ryo Miyaichi  
    Kenta Inoue  
    0-0
  • 65'
    Kota Mizunuma  
    Yan Matheus Santos Souza  
    0-0
  • 82'
    0-0
     Nakajima Shoya
     Hirokazu Ishihara
  • 82'
    0-0
     Rio Nitta
     Yusuke Matsuo
  • 88'
    Riku Yamane  
    Amano Jun  
    0-0
  • 88'
    0-0
    Goal Disallowed
  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Đội hình chính và dự bị

  • Yokohama Marinos4-2-3-1
    21
    Hiroki Iikura
    24
    Hijiri Kato
    5
    Carlos Eduardo Bendini Giusti, Dudu
    15
    Takumi Kamijima
    16
    Ren Kato
    6
    Kota Watanabe
    13
    Ryuta Koike
    17
    Kenta Inoue
    9
    Takuma Nishimura
    11
    Yan Matheus Santos Souza
    10
    Anderson Jose Lopes de Souza
    9
    Bryan Linssen
    14
    Sekine Takahiro
    13
    Ryoma Watanabe
    24
    Yusuke Matsuo
    11
    Samuel Gustafson
    25
    Kaito Yasui
    4
    Hirokazu Ishihara
    23
    Rikito Inoue
    20
    Yota Sato
    66
    Ayumu Ohata
    1
    Shusaku Nishikawa
    Urawa Red Diamonds4-2-3-1
  • Đội hình dự bị
  • 20Amano Jun
    39Taiki Watanabe
    18Kota Mizunuma
    23Ryo Miyaichi
    28Riku Yamane
    31Fuma Shirasaka
    14Asahi Uenaka
    Genki Haraguchi 78
    Thiago Santos Santana 12
    Nakajima Shoya 10
    Rio Nitta 41
    Ayumi Niekawa 16
    Yoichi Naganuma 88
    Yoshio Koizumi 8
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • John Hutchinson
    Maciej Skorza
  • BXH VĐQG Nhật Bản
  • BXH bóng đá Nhật Bản mới nhất
  • Yokohama Marinos vs Urawa Red Diamonds: Số liệu thống kê

  • Yokohama Marinos
    Urawa Red Diamonds
  • 6
    Phạt góc
    4
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 13
    Tổng cú sút
    13
  •  
     
  • 2
    Sút trúng cầu môn
    6
  •  
     
  • 11
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    1
  •  
     
  • 11
    Sút Phạt
    9
  •  
     
  • 59%
    Kiểm soát bóng
    41%
  •  
     
  • 64%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    36%
  •  
     
  • 619
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    79%
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    6
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    2
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    7
  •  
     
  • 5
    Thay người
    4
  •  
     
  • 7
    Đánh chặn
    8
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    22
  •  
     
  • 1
    Woodwork
    0
  •  
     
  • 8
    Cản phá thành công
    12
  •  
     
  • 9
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 25
    Long pass
    25
  •  
     
  • 108
    Pha tấn công
    101
  •  
     
  • 59
    Tấn công nguy hiểm
    34
  •  
     

BXH VĐQG Nhật Bản 2024

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Vissel Kobe 36 20 8 8 57 35 22 68 T T T B T H
2 Hiroshima Sanfrecce 36 18 11 7 66 39 27 65 T T T B B B
3 Machida Zelvia 36 18 9 9 52 31 21 63 H B B H B T
4 Gamba Osaka 36 16 12 8 45 34 11 60 H B T H T T
5 Kashima Antlers 36 16 11 9 55 40 15 59 B T H T H H
6 Tokyo Verdy 36 14 13 9 47 46 1 55 T H B T T H
7 Cerezo Osaka 36 13 13 10 43 43 0 52 H T T B H T
8 FC Tokyo 36 14 9 13 49 49 0 51 T T H T B B
9 Yokohama Marinos 36 14 7 15 58 58 0 49 B B H H T T
10 Urawa Red Diamonds 36 12 11 13 49 44 5 47 B B T H T H
11 Nagoya Grampus 36 14 5 17 42 44 -2 47 T T B B B H
12 Avispa Fukuoka 36 11 14 11 31 35 -4 47 H H T H T B
13 Kawasaki Frontale 36 11 13 12 58 52 6 46 T T H B H H
14 Kyoto Sanga 36 12 10 14 43 54 -11 46 B B T T H H
15 Shonan Bellmare 36 12 9 15 51 52 -1 45 B T T T T H
16 Albirex Niigata 36 10 11 15 44 58 -14 41 B B B H B H
17 Kashiwa Reysol 36 9 13 14 38 49 -11 40 H T H B B H
18 Jubilo Iwata 36 9 8 19 45 64 -19 35 B B T B B B
19 Consadole Sapporo 36 8 10 18 41 61 -20 34 H T B T H H
20 Sagan Tosu 36 8 5 23 42 68 -26 29 B H H B T B

AFC CL qualifying AFC CL play-offs Relegation